• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hiếu sự(喜欢多事)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hiếu sự(各种喜欢多事的人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的喜欢多事。例如:người hiếu sự hay can(喜欢多事且热心的人)
  • 1. người hiếu sự
  • 意思:喜欢多事的人
  • 例句:Người hiếu sự thường hay can vào những việc không liên quan đến mình.(喜欢多事的人常常爱管闲事。)
  • 2. hiếu sự trong cộng đồng
  • 意思:社区中的喜欢多事
  • 例句:Hiếu sự trong cộng đồng có thể giúp giải quyết các vấn đề nhỏ nhặt.(社区中的喜欢多事可以帮助解决一些小问题。)
  • 3. tránh hiếu sự
  • 意思:避免多管闲事
  • 例句:Bạn nên tránh hiếu sự và để cho người khác giải quyết vấn đề của họ.(你应该避免多管闲事,让别人自己解决问题。)
  • 将“hiếu sự”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hiếu:可以联想到“hiếu”(孝),孝道是中华文化中的一种美德,但过度的孝道可能会变成多管闲事。
  • sự:可以联想到“sự”(事),即事情,喜欢多事的人总是爱插手别人的事情。
  • 1. 描述喜欢多事的人
  • 性格特征:
  • Người hiếu sự thường hay can vào những việc không liên quan đến mình.(喜欢多事的人常常爱管闲事。)
  • Người hiếu sự có thể gây phiền phức cho người khác.(喜欢多事的人可能会给别人带来麻烦。)
  • 2. 讨论喜欢多事的影响
  • 社会影响:
  • Hiếu sự trong cộng đồng có thể giúp giải quyết các vấn đề nhỏ nhặt.(社区中的喜欢多事可以帮助解决一些小问题。)
  • Nhưng hiếu sự cũng có thể gây ra xung đột nếu không được kiểm soát.(但如果不加以控制,喜欢多事也可能引发冲突。)