• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:hệ Mặt Trời(太阳系)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 大写:专有名词的第一个字母通常大写。
  • 1. hành tinh trong hệ Mặt Trời
  • 意思:太阳系中的行星
  • 例句:Hành tinh trong hệ Mặt Trời bao gồm cả Trái Đất và các hành tinh khác.(太阳系中的行星包括地球和其他行星。)
  • 2. các vệ tinh trong hệ Mặt Trời
  • 意思:太阳系中的卫星
  • 例句:Các vệ tinh trong hệ Mặt Trời quay quanh các hành tinh.(太阳系中的卫星围绕行星运行。)
  • 3. các thiên thể trong hệ Mặt Trời
  • 意思:太阳系中的天体
  • 例句:Các thiên thể trong hệ Mặt Trời bao gồm các hành tinh, sao lúp, và các thiên thể khác.(太阳系中的天体包括行星、小行星和其他天体。)
  • 将“hệ Mặt Trời”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hệ:可以联想到“hệ”(系统),太阳系是一个天体系统。
  • Mặt Trời:可以联想到“Mặt Trời”(太阳),太阳系以太阳为中心。
  • 1. 描述太阳系的构成
  • 太阳系的构成:
  • Hệ Mặt Trời được cấu thành từ một ngôi sao, tám hành tinh, và nhiều thiên thể nhỏ hơn.(太阳系由一颗恒星、八个行星和许多更小的天体组成。)
  • 2. 描述太阳系的位置
  • 太阳系的位置:
  • Hệ Mặt Trời nằm trongalaxyMilkyWay.(太阳系位于银河系中。)
  • 3. 描述太阳系的研究
  • 太阳系的研究:
  • Nhà khoa học đã nghiên cứu hệ Mặt Trời trong nhiều thế kỷ qua.(科学家们几个世纪以来一直在研究太阳系。)