• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kẹo bơ cứng(乳脂软糖)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kẹo bơ cứng(各种乳脂软糖)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的乳脂软糖。例如:kẹo bơ cứng ngon(好吃的乳脂软糖)
  • 1. kẹo bơ cứng
  • 意思:乳脂软糖
  • 例句:Em thích ăn kẹo bơ cứng vì nó ngọt ngào.(我喜欢吃奶脂软糖,因为它很甜。)
  • 2. kẹo bơ cứng thơm
  • 意思:香浓的乳脂软糖
  • 例句:Kẹo bơ cứng thơm thường được làm từ bơ và đường.(香浓的乳脂软糖通常由黄油和糖制成。)
  • 3. kẹo bơ cứng màu sắc
  • 意思:彩色的乳脂软糖
  • 例句:Các bạn trẻ thích kẹo bơ cứng màu sắc vì nó đẹp mắt.(孩子们喜欢彩色的乳脂软糖,因为它看起来很吸引人。)
  • 将“kẹo bơ cứng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kẹo:可以联想到“kẹo”(糖果),乳脂软糖是一种糖果。
  • bơ:可以联想到“bơ”(黄油),乳脂软糖含有黄油成分。
  • cứng:可以联想到“cứng”(硬),乳脂软糖质地较硬。
  • 1. 描述乳脂软糖的口感
  • 口感描述:
  • Kẹo bơ cứng có vị ngọt và kết cấu dai.(乳脂软糖味道甜,质地有弹性。)
  • 2. 描述乳脂软糖的制作
  • 制作过程:
  • Kẹo bơ cứng được làm bằng cách trộn bơ, đường và một số nguyên liệu khác.(乳脂软糖是通过混合黄油、糖和其他原料制成的。)
  • 3. 描述乳脂软糖的包装
  • 包装方式:
  • Kẹo bơ cứng thường được gói trong giấy bạc hoặc hộp nhỏ.(乳脂软糖通常用铝箔纸包装或放在小盒子里。)