• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cỏ(植物相)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cỏ(各种植物相)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的植物相。例如:cỏ xanh(绿色植物相)
  • 1. cỏ cây
  • 意思:草木
  • 例句:Cỏ cây là những sinh vật sống trong môi trường tự nhiên.(草木是生活在自然环境中的生物。)
  • 2. cỏ khô
  • 意思:干草
  • 例句:Cỏ khô có thể dùng làm thức ăn cho súc vật.(干草可以用作动物的饲料。)
  • 3. cỏ non
  • 意思:嫩草
  • 例句:Cỏ non rất tốt cho súc vật ăn.(嫩草非常适合动物食用。)
  • 4. cỏ cây xanh
  • 意思:绿色植物
  • 例句:Cỏ cây xanh giúp làm sạch không khí.(绿色植物有助于净化空气。)
  • 将“cỏ”与“植物相”联系起来:
  • cỏ:可以联想到“cỏ”(草),植物相中包含各种草本植物。
  • 植物相:可以联想到“植物相”(植物群落),指在一定区域内生长的植物群落。
  • 1. 描述植物相的特征
  • 种类特征:
  • Cỏ có nhiều loại khác nhau, có thể tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau.(植物相包含许多不同种类,可以在多种环境中找到。)
  • Cỏ cây xanh là một phần quan trọng của hệ sinh thái.(绿色植物相是生态系统的重要组成部分。)
  • 2. 描述植物相的作用
  • 生态作用:
  • Cỏ cây giúp làm sạch không khí và giảm thiểu ô nhiễm.(植物相有助于净化空气和减少污染。)
  • Cỏ cây là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loại động vật.(植物相是许多动物的重要食物来源。)
  • 3. 描述植物相的分布
  • 地理分布:
  • Cỏ cây có thể tìm thấy ở khắp nơi trên trái đất.(植物相可以在地球上的任何地方找到。)
  • Cỏ cây xanh thường sinh trưởng trong môi trường ẩm ướt.(绿色植物相通常生长在湿润的环境中。)