• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tầm ma(荨麻)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tầm ma(各种荨麻)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的荨麻。例如:tầm ma cây to(大型荨麻)
    1. tầm ma cây
  • 意思:荨麻植物
  • 例句:Tầm ma cây có thể tìm thấy ở nhiều nơi ở Việt Nam.(荨麻植物可以在越南的许多地方找到。)
  • 2. tầm ma có gai
  • 意思:带刺的荨麻
  • 例句:Tầm ma có gai có thể gây kích ứng da.(带刺的荨麻可能会引起皮肤刺激。)
  • 3. tầm ma dùng trong y học
  • 意思:医学上使用的荨麻
  • 例句:Tầm ma được sử dụng trong y học để điều trị một số bệnh lý.(荨麻被用于医学治疗一些疾病。)
  • 4. tầm ma trong thực phẩm
  • 意思:食品中的荨麻
  • 例句:Tầm ma có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong thực phẩm.(荨麻可以作为食品的原料。)
    将“tầm ma”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tầm:可以联想到“tầm”(范围),荨麻是一种分布范围广泛的植物。
  • ma:可以联想到“ma”(麻),荨麻的名称中包含“麻”,与它的触感有关。
    1. 描述荨麻的特征
  • 外观特征:
  • Tầm ma có lá có hình trái tim và có gai nhỏ.(荨麻的叶子呈心形,带有小刺。)
  • Tầm ma có thể có màu xanh lá cây hoặc màu sậm hơn.(荨麻可能是绿色或更深的颜色。)
  • 2. 描述荨麻的用途
  • 药用用途:
  • Tầm ma có thể được sử dụng để giảm đau và giảm viêm.(荨麻可用于减轻疼痛和消炎。)
  • Tầm ma có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề về tim mạch.(荨麻可用于治疗心血管问题。)
  • 3. 描述荨麻的分布
  • 地理分布:
  • Tầm ma có thể tìm thấy ở nhiều vùng núi non và các khu vực có độ ẩm cao.(荨麻可以在许多山区和湿度较高的地区找到。)
  • Tầm ma có thể tìm thấy ở các vùng rừng nhiệt đới.(荨麻可以在热带雨林地区找到。)