xíchkinh

河内:[sïk̟̚˧˦kïŋ˧˧] 顺化:[sɨt̚˦˧˥kɨn˧˧] 胡志明市:[sɨt̚˦˥kɨn˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xíchkinh(赤经)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xíchkinh(多个赤经)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的赤经。例如:xíchkinh chính xác(精确的赤经)

使用场景


    1. 描述天体位置
  • 天文观测:
  • Trong quá trình quan sát thiên văn, xíchkinh và Declination là hai tham số quan trọng để xác định vị trí của một thiên thể.(在天文观测过程中,赤经和赤纬是确定一个天体位置的两个重要参数。)
  • 2. 讨论天文学坐标系统
  • 坐标系统:
  • Hệ tọa độ xíchkinh và Declination được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thiên văn học để mô tả vị trí của các thiên thể.(赤经和赤纬坐标系统在天文学领域被广泛用来描述天体的位置。)
  • 3. 解释天文导航
  • 导航:
  • Trong航海领域,xíchkinh và Declination cũng được sử dụng để định vị chính xác các sao cho mục đích dẫn đường.(在航海领域,赤经和赤纬也被用来准确定位星星以用于导航。)

联想记忆法


    将“xíchkinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xích:可以联想到“xích đạo”(赤道),赤经是天文学中用来描述天体位置的一个坐标,类似于地球上的经度。
  • kinh:可以联想到“kinh độ”(经度),赤经在天文学中的作用类似于地理学中的经度。

固定搭配


    1. xíchkinh của sao
  • 意思:星星的赤经
  • 例句:Xíchkinh của sao là một tham số quan trọng để xác định vị trí của nó trên bầu trời.(星星的赤经是确定其在天空中位置的重要参数。)
  • 2. xíchkinh và_DECLINATION
  • 意思:赤经和赤纬
  • 例句:Để định vị chính xác một thiên thể, chúng ta cần biết cả xíchkinh và Declination của nó.(为了准确定位一个天体,我们需要知道它的赤经和赤纬。)
  • 3. xíchkinh 0 giờ
  • 意思:0小时赤经
  • 例句:Xíchkinh 0 giờ là điểm bắt đầu của hệ tọa độ xíchkinh trên bầu trời.(0小时赤经是天空赤经坐标系的起点。)