- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:diễn biến(演变)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang diễn biến(正在演变)、đã diễn biến(已经演变)、sẽ diễn biến(将要演变)
- 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Cuộc cách mạng khoa học và kỹ thuật đang diễn biến nhanh chóng.(科技革命正在迅速演变。)
- 1. diễn biến của sự kiện
- 意思:事件的演变
- 例句:Diễn biến của sự kiện đã vượt qua sự dự đoán của chúng ta.(事件的演变超出了我们的预料。)
- 2. diễn biến lịch sử
- 意思:历史演变
- 例句:Diễn biến lịch sử của đất nước đã tạo nên những thay đổi lớn.(国家的历史演变带来了巨大的变化。)
- 3. diễn biến xã hội
- 意思:社会演变
- 例句:Diễn biến xã hội đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống con người.(社会演变影响了人类生活的许多方面。)
- 4. diễn biến khoa học
- 意思:科学演变
- 例句:Diễn biến khoa học đã mang lại nhiều phát minh và phát hiện mới mẻ.(科学演变带来了许多新颖的发明和发现。)
- 5. diễn biến văn hóa
- 意思:文化演变
- 例句:Diễn biến văn hóa đã tạo nên sự đa dạng và phong phú của xã hội.(文化演变创造了社会的多样性和丰富性。)
- 将“diễn biến”拆分成几个部分,分别记忆:
- diễn:可以联想到“diễn ra”(发生),演变是事物发展变化的过程。
- biến:可以联想到“biến đổi”(变化),演变意味着事物的状态或性质发生了变化。
- 1. 描述事物的发展变化
- 经济社会发展:
- Kinh tế và xã hội của Việt Nam đã diễn biến mạnh mẽ trong những năm gần đây.(越南的经济和社会近年来发展迅速。)
- 2. 描述历史进程
- 历史演变:
- Diễn biến lịch sử của Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn và thay đổi lớn.(越南的历史演变经历了许多阶段和重大变化。)
- 3. 描述科学发展
- 科学演变:
- Diễn biến khoa học đã giúp con người hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.(科学演变帮助人类更深入地了解周围的世界。)
- 4. 描述文化变迁
- 文化演变:
- Diễn biến văn hóa đã tạo nên sự đa dạng và phong phú của xã hội.(文化演变创造了社会的多样性和丰富性。)