• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或作品的名称。例如:TamQuốc(三国)
  • 不可数:作为专有名词,通常不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不会因语法需要而变化。
    1. TamQuốc Diễn Nghĩa
  • 意思:三国演义
  • 例句:TamQuốc Diễn Nghĩa là một tiểu thuyết lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc.(三国演义是中国著名的历史小说。)
  • 2. lịch sử TamQuốc
  • 意思:三国历史
  • 例句:Lịch sử TamQuốc diễn ra trong thời kỳ cuối Triều Hán, đầu Triều Tân.(三国历史发生在东汉末年,三国初年。)
  • 3. TamQuốc thời kỳ
  • 意思:三国时期
  • 例句:TamQuốc thời kỳ là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.(三国时期是中国历史上一个重要的阶段。)
    将“TamQuốc”与历史时期和文化作品联系起来:
  • TamQuốc:可以联想到“TamQuốc”(三国),指的是中国历史上的魏、蜀、吴三个国家。
  • TamQuốc Diễn Nghĩa:可以联想到“TamQuốc Diễn Nghĩa”(三国演义),是中国四大名著之一,描述了三国时期的英雄人物和战争故事。
    1. 讨论中国历史
  • 历史背景:
  • TamQuốc là một giai đoạn lịch sử quan trọng sau thời kỳ Hán, với ba nước Cao Cao, Sun Quan và Liu Bei tranh giành quyền lực.(三国是中国历史上一个重要的时期,曹操、孙权和刘备三国争夺权力。)
  • 2. 分析文学作品
  • 文学价值:
  • TamQuốc Diễn Nghĩa không chỉ là một tác phẩm lịch sử, mà còn là một tác phẩm văn học có giá trị cao.(三国演义不仅是一个历史作品,也是一个具有高文学价值的作品。)
  • 3. 研究三国文化
  • 文化影响:
  • TamQuốc đã có ảnh hưởng sâu遠 đến văn hóa và nghệ thuật của nhiều nước trong khu vực châu Á.(三国对亚洲多个国家的文化和艺术产生了深远的影响。)