• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Tết Nguyên Tiêu(元宵节)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Tết Nguyên Tiêu(各个元宵节)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的元宵节。例如:Tết Nguyên Tiêu năm nay(今年的元宵节)
    1. Tết Nguyên Tiêu
  • 意思:元宵节
  • 例句:Ngày 15 tháng giêng, mọi người thường ăn bánh trôi và賞花灯來慶祝Tết Nguyên Tiêu.(正月十五,人们通常吃元宵和赏花灯来庆祝元宵节。)
  • 2. Tết Nguyên Tiêu Việt Nam
  • 意思:越南元宵节
  • 例句:Tết Nguyên Tiêu Việt Nam có nhiều truyền thống và phong tục đặc sắc.(越南元宵节有很多独特的传统和习俗。)
  • 3. Tết Nguyên Tiêu Trung Quốc
  • 意思:中国元宵节
  • 例句:Tết Nguyên Tiêu Trung Quốc là một ngày lễ quan trọng trong lịch sử và văn hóa của Trung Quốc.(中国元宵节是中国文化和历史上一个重要的节日。)
  • 4. Tết Nguyên Tiêu của trẻ em
  • 意思:孩子们的元宵节
  • 例句:Tết Nguyên Tiêu của trẻ em thường được tổ chức nhiều trò chơi vui vẻ và các hoạt động văn hóa.(孩子们的元宵节通常会举办很多有趣的游戏和文化活动。)
    将“Tết Nguyên Tiêu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tết:可以联想到“Tết”(节日),元宵节是中国和越南的重要节日之一。
  • Nguyên Tiêu:可以联想到“Nguyên Tiêu”(元霄),即元宵节的别称,因为正月十五是农历新年的第一个月圆之夜。
    1. 描述元宵节的传统习俗
  • 吃元宵:
  • Mỗi năm Tết Nguyên Tiêu, người dân thường ăn bánh trôi để cầu mong cho một năm mới đầy may mắn và hạnh phúc.(每年元宵节,人们通常吃元宵,希望新的一年充满幸运和幸福。)
  • 賞花灯:
  • Tết Nguyên Tiêu cũng là dịp để mọi người cùng nhau thưởng thức những chiếc đèn hoa rực rỡ và đầy màu sắc.(元宵节也是人们一起欣赏那些灿烂多彩的花灯的时候。)
  • 2. 描述元宵节的文化活动
  • 猜灯谜:
  • Trong dịp Tết Nguyên Tiêu, nhiều nơi tổ chức các trò chơi đoán đố và giải đốm đèn, tạo nên không khí vui vẻ và vui vẻ.(在元宵节期间,许多地方举办猜灯谜和解灯谜游戏,营造出欢乐和喜庆的氛围。)
  • 舞龙舞狮:
  • Tết Nguyên Tiêu cũng là dịp để diễn ra các biểu diễn văn hóa truyền thống như múa rồng và múa sư tử.(元宵节也是举行舞龙和舞狮等传统文化表演的时候。)