• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Quý Tỵ(癸巳)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Quý Tỵ(各种癸巳)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的癸巳。例如:Quý Tỵ xưa(古代癸巳)
    1. Quý Tỵ trong lịch âm dương
  • 意思:阴阳历中的癸巳
  • 例句:Năm 2023 là Quý Tỵ trong lịch âm dương.(2023年是阴阳历中的癸巳年。)
  • 2. Quý Tỵ trong phong thủy
  • 意思:风水中的癸巳
  • 例句:Quý Tỵ có ý nghĩa đặc biệt trong lĩnh vực phong thủy.(癸巳在风水领域有特殊含义。)
  • 3. Quý Tỵ trong lịch sử
  • 意思:历史上的癸巳
  • 例句:Năm 1853 là Quý Tỵ trong lịch sử Việt Nam.(1853年是越南历史上的癸巳年。)
    将“Quý Tỵ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Quý:可以联想到“Quý”(贵),癸巳年在某些文化中被认为是吉祥的年份。
  • Tỵ:可以联想到“Tỵ”(巳),巳是十二地支之一,与癸结合形成癸巳。
    1. 描述癸巳年的特征
  • 年份特征:
  • Năm Quý Tỵ thường có nhiều biến động và thay đổi.(癸巳年通常有很多变化和变动。)
  • Năm Quý Tỵ thường liên quan đến các sự kiện quan trọng trong lịch sử.(癸巳年通常与历史上的重大事件相关。)
  • 2. 描述癸巳年的影响
  • 社会影响:
  • Năm Quý Tỵ có thể ảnh hưởng đến thị trường tài chính và kinh tế.(癸巳年可能影响金融市场和经济。)
  • Năm Quý Tỵ có thể liên quan đến các biến động chính trị.(癸巳年可能与政治变动相关。)