• 形容词:用来描述或修饰名词的性质、状态或特征。例如:cấpbách(急迫的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:cấpbách hơn(更急迫);cấpbách nhất(最急迫)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất cấpbách(非常急迫)
  • 1. tình hình cấpbách
  • 意思:紧急情况
  • 例句:Tình hình cấpbách cần được giải quyết ngay lập tức.(紧急情况需要立即解决。)
  • 2. yêu cầu cấpbách
  • 意思:迫切要求
  • 例句:Yêu cầu cấpbách của công ty là phải hoàn thành dự án trong thời gian quy định.(公司迫切要求在规定时间内完成项目。)
  • 3. sự cần cấpbách
  • 意思:迫切需要
  • 例句:Sự cần cấpbách của cộng đồng là phải cải thiện chất lượng môi trường sống.(社区迫切需要改善生活质量。)
  • 4. quyết định cấpbách
  • 意思:紧急决定
  • 例句:Quyết định cấpbách đã được thực hiện để ngăn chặn sự lan truyền của dịch bệnh.(紧急决定已实施以阻止疾病的传播。)
  • 5. sự khẩn cấpbách
  • 意思:迫切性
  • 例句:Sự khẩn cấpbách của vấn đề đã được công nhận và giải quyết.(问题的迫切性已得到认可和解决。)
  • 将“cấpbách”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cấp:可以联想到“cấp”(级别),表示事情的重要性或紧急程度。
  • bách:可以联想到“bách”(百),表示多种情况或问题的复杂性。
  • 结合记忆:
  • “cấpbách”可以联想到“cấp”(级别)和“bách”(百),表示事情的紧急程度和复杂性,需要立即处理。
  • 1. 描述紧急情况
  • Cuộc sống thường có những tình huống cấpbách cần phải đối mặt.(生活中常有需要面对的紧急情况。)
  • 2. 表达迫切需求
  • Công việc này cần sự tập trung và nỗ lực cấpbách của tất cả mọi người.(这项工作需要大家集中精力和迫切努力。)
  • 3. 强调紧迫性
  • Vấn đề này không thể chờ đợi, nó cần được giải quyết ngay lập tức vì nó rất cấpbách.(这个问题不能等待,它需要立即解决,因为它非常紧迫。)