- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiênthạch(陨石)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiênthạch(各种陨石)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的陨石。例如:thiênthạch lớn(大陨石)
1. thiênthạch rơi xuống Trái Đất- 意思:陨石坠落到地球
- 例句:Mỗi năm, có nhiều thiênthạch rơi xuống Trái Đất.(每年,有很多陨石坠落到地球。)
2. thiênthạch ngoài không gian- 意思:太空中的陨石
- 例句:Nhiều thiênthạch ngoài không gian có thể là nguồn gốc của các hợp chất hữu cơ.(太空中的许多陨石可能是有机化合物的来源。)
3. thiênthạch có giá trị khoa học- 意思:具有科学价值的陨石
- 例句:Những mảnh thiênthạch này có giá trị khoa học rất cao.(这些陨石具有很高的科学价值。)
将“thiênthạch”拆分成几个部分,分别记忆:- thiên:可以联想到“thiên”(天),陨石来自天空。
- thạch:可以联想到“thạch”(石),陨石是一种石头。
1. 描述陨石的特征- 物理特征:
- Thiênthạch thường có hình dạng không đều và bề mặt có nhiều vết đè bẹp.(陨石通常形状不规则,表面有许多凹陷的痕迹。)
- Thiênthạch có thể chứa nhiều loại khoáng chất khác nhau.(陨石可能含有多种不同的矿物质。)
2. 描述陨石的来源- 来源:
- Thiênthạch đến từ các thiên thể khác trong hệ mặt trời.(陨石来自太阳系中的其他天体。)
- Thiênthạch có thể là mảnh vụn của các hành tinh sau khi va chạm.(陨石可能是行星碰撞后的碎片。)
3. 描述陨石的影响- 对地球的影响:
- Một số thiênthạch có thể gây ra ảnh hưởng lớn đến khí hậu Trái Đất.(一些陨石可能对地球气候产生重大影响。)
- Thiênthạch có thể là nguồn gốc của nước và khí trong quá khứ của Trái Đất.(陨石可能是地球过去水和气体的来源。)