• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đàđiểu(鸵鸟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đàđiểu(各种鸵鸟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鸵鸟。例如:đàđiểu trắng(白鸵鸟)
  • 1. đàđiểu rừng
  • 意思:野生鸵鸟
  • 例句:Đàđiểu rừng là một loài chim rất lớn sống trong các khu rừng.(野生鸵鸟是一种生活在森林中的大鸟。)
  • 2. đàđiểu nhà nuôi
  • 意思:家养鸵鸟
  • 例句:Nhiều người nuôi đàđiểu nhà nuôi để lấy lông và thịt.(许多人饲养家鸵鸟以获取羽毛和肉。)
  • 3. đàđiểu chân dài
  • 意思:长腿鸵鸟
  • 例句:Đàđiểu chân dài có thể chạy rất nhanh trên mặt đất khô.(长腿鸵鸟能在干燥的地面上跑得很快。)
  • 4. đàđiểu lông trắng
  • 意思:白羽毛鸵鸟
  • 例句:Lông đàđiểu lông trắng rất đẹp và có giá trị cao.(白羽毛鸵鸟的羽毛非常美丽且价值高。)
  • 将“đàđiểu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đà:可以联想到“đà”(大),鸵鸟是一种大型鸟类。
  • điểu:可以联想到“điểu”(鸟),鸵鸟属于鸟类。
  • 1. 描述鸵鸟的特征
  • 体型特征:
  • Đàđiểu có thân hình thuyền, với lưng màu đen và bụng màu trắng.(鸵鸟的身体呈船形,背部黑色,腹部白色。)
  • Đàđiểu có chân dài và cổ dài.(鸵鸟有长腿和长颈。)
  • 2. 描述鸵鸟的习性
  • 生活习性:
  • Đàđiểu thường sống trong các khu rừng và các vùng đất khô.(鸵鸟通常生活在森林和干燥地区。)
  • Đàđiểu không bay nhưng có thể chạy rất nhanh.(鸵鸟不会飞但能跑得很快。)
  • 3. 描述鸵鸟的用途
  • 经济用途:
  • Lông đàđiểu được sử dụng để làm quần áo và các sản phẩm khác.(鸵鸟羽毛被用来制作衣物和其他产品。)
  • Thịt đàđiểu là một nguồn thức ăn ngon và có giá trị dinh dưỡng.(鸵鸟肉是一种美味且营养价值高的食物。)