- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:ghét(妒忌)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:ghét(现在时),ghét đã(过去时),ghét sẽ(将来时)
- 人称:根据主语的人称和数变化。例如:tôi ghét(我妒忌),bạn ghét(你妒忌),chúng ta ghét(我们妒忌)
- 1. ghét nhau
- 意思:互相妒忌
- 例句:Họ ghét nhau vì lý do tiền bạc.(他们因为金钱的原因互相妒忌。)
- 2. ghét đến chết
- 意思:极度妒忌
- 例句:Anh ấy ghét đến chết với người bạn thành công của mình.(他极度妒忌自己成功的朋友。)
- 3. ghét vì sự khác biệt
- 意思:因为差异而妒忌
- 例句:Nhiều người ghét vì sự khác biệt giữa giàu và nghèo.(许多人因为贫富差异而妒忌。)
- 4. ghét vì sự thành công
- 意思:因为成功而妒忌
- 例句:Người khác ghét anh ấy vì sự thành công trong công việc.(别人因为他在工作中的成功而妒忌他。)
- 将“ghét”与情感状态联系起来:
- ghét:可以联想到“ghét”(恨),妒忌是一种强烈的负面情绪。
- 妒忌:可以联想到“妒忌”(jealousy),这是一种因他人拥有自己所渴望的东西而产生的负面情绪。
- 1. 描述妒忌的原因
- 原因:
- Nhiều người ghét vì không thể đạt được những gì họ muốn.(许多人妒忌是因为他们无法得到他们想要的东西。)
- Ghét thường xuất phát từ sự thiếu hụt và không an toàn.(妒忌通常源于缺乏和不安全感。)
- 2. 描述妒忌的影响
- 影响:
- Ghét có thể làm hỏng quan hệ giữa người và người.(妒忌可以破坏人与人之间的关系。)
- Ghét có thể dẫn đến hành vi tiêu cực và tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.(妒忌可以导致消极行为和对精神健康产生负面影响。)
- 3. 描述如何克服妒忌
- 克服妒忌:
- Hiểu và chấp nhận cảm xúc của bản thân là bước đầu để đối mặt và giải quyết ghét.(理解和接受自己的情绪是面对和解决妒忌的第一步。)
- Giúp đỡ và chia sẻ với người khác có thể giúp giảm bớt cảm giác ghét.(帮助和与他人分享可以减少妒忌的感觉。)