• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hải trình(航行)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hải trình(多次航行)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的航行。例如:hải trình dài(长途航行)
  • 1. khai trương hải trình
  • 意思:启航
  • 例句:Tàu đã khai trương hải trình từ cảng Busan.(船从釜山港启航。)
  • 2. kết thúc hải trình
  • 意思:结束航行
  • 例句:Tàu đã kết thúc hải trình thành công và về cảng.(船成功结束航行并返回港口。)
  • 3. hải trình dài
  • 意思:长途航行
  • 例句:Hải trình dài có thể làm cho người ta mệt mỏi.(长途航行可能会使人感到疲劳。)
  • 4. hải trình ngắn
  • 意思:短途航行
  • 例句:Hải trình ngắn thường dễ dàng hơn và nhanh chóng.(短途航行通常更容易且迅速。)
  • 将“hải trình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hải:可以联想到“hải dương”(海洋),航行通常在海洋上进行。
  • trình:可以联想到“trình độ”(程度),航行的长短和难度可以有不同的程度。
  • 1. 描述航行的开始和结束
  • 开始航行:
  • Khi tàu khởi hành, chúng ta bắt đầu một cuộc hải trình mới.(当船启航时,我们开始了新的航行。)
  • 结束航行:
  • Sau nhiều ngày trên biển, chúng ta đã về đến cảng.(经过多日的海上航行,我们回到了港口。)
  • 2. 描述航行的类型
  • 长途航行:
  • Chúng ta sắp lên đường một cuộc hải trình dài từ Việt Nam đến châu Âu.(我们即将开始从越南到欧洲的长途航行。)
  • 短途航行:
  • Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc hải trình ngắn đến đảo gần đó.(今天,我们将进行一次短途航行到附近的岛屿。)