- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:thoát vị(小肠串气)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thoát vị(现在时),đã thoát vị(过去时),sẽ thoát vị(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh ấy đã thoát vị(他小肠串气了)
1. thoát vị đột xuất- 意思:突发小肠串气
- 例句:Người bệnh đã gặp tình trạng thoát vị đột xuất, cần được cấp cứu ngay.(病人突发小肠串气,需要立即抢救。)
2. thoát vị liên tục- 意思:持续小肠串气
- 例句:Bệnh nhân đã gặp tình trạng thoát vị liên tục trong nhiều ngày.(病人已经连续多日出现小肠串气。)
3. thoát vị do ăn quá nhiều- 意思:因吃得过多导致小肠串气
- 例句:Anh ấy đã thoát vị do ăn quá nhiều trong bữa tối.(他因为晚餐吃得太多而小肠串气。)
4. thoát vị trong thời gian dài- 意思:长期小肠串气
- 例句:Bệnh nhân đã gặp tình trạng thoát vị trong thời gian dài, cần phải điều trị.(病人长期小肠串气,需要治疗。)
将“thoát vị”拆分成几个部分,分别记忆:- thoát:可以联想到“thoát”(逃脱),小肠串气时气体从肠道中“逃脱”。
- vị:可以联想到“vị”(位置),小肠串气涉及到气体在肠道中的位置变化。
1. 描述小肠串气的症状- 症状描述:
- Khi thoát vị, người bệnh thường cảm thấy đau bụng và khó chịu.(小肠串气时,病人通常会感到腹痛和不适。)
- Trong trường hợp thoát vị, người bệnh có thể phát hiện ra tiếng rít trong bụng.(小肠串气的情况下,病人可能会听到肚子里的咕噜声。)
2. 描述小肠串气的原因- 原因分析:
- Những người ăn uống không điều độ hoặc ăn quá nhiều có thể gặp tình trạng thoát vị.(饮食不规律或吃得过多的人可能会出现小肠串气。)
- Những người có bệnh tá tràng có nguy cơ cao hơn để gặp tình trạng thoát vị.(患有肠道疾病的人更容易出现小肠串气。)
3. 描述小肠串气的治疗- 治疗方法:
- Đối với tình trạng thoát vị, việc điều trị kịp thời rất quan trọng.(对于小肠串气,及时的治疗非常重要。)
- Những người bị thoát vị nên ăn uống khoa học và theo dõi tình hình sức khỏe.(小肠串气患者应该科学饮食并关注健康状况。)