- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:LiênminhchâuÂu(欧盟)
- 不可数名词:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
- 首字母大写:专有名词的每个单词的首字母通常需要大写。例如:LiênminhchâuÂu
1. LiênminhchâuÂu- 意思:欧盟
- 例句:LiênminhchâuÂu là một liên minh chính trị và kinh tế giữa các quốc gia châu Âu.(欧盟是欧洲国家之间的政治和经济联盟。)
2. QuốcgiaLiênminhchâuÂu- 意思:欧盟国家
- 例句:Nhiều quốc gia châu Âu đã gia nhập LiênminhchâuÂu.(许多欧洲国家已经加入了欧盟。)
3. ChủnghĩaLiênminhchâuÂu- 意思:欧洲主义
- 例句:ChủnghĩaLiênminhchâuÂu là quan điểm ủng hộ sự hợp tác và thống nhất giữa các quốc gia châu Âu.(欧洲主义是支持欧洲国家之间合作和统一的观点。)
将“LiênminhchâuÂu”拆分成几个部分,分别记忆:- Liênminh:可以联想到“liên minh”(联盟),表示多个国家之间的合作和联盟。
- châuÂu:可以联想到“châu Âu”(欧洲),表示这个联盟是由欧洲国家组成的。
通过联想欧洲国家的合作和联盟,记忆“LiênminhchâuÂu”表示欧盟。
1. 描述欧盟的成立和目的- 成立背景:
- LiênminhchâuÂu được thành lập để tăng cường hợp tác và hòa bình giữa các quốc gia châu Âu sau Thế chiến II.(欧盟在第二次世界大战后成立,以加强欧洲国家之间的合作和和平。)
- LiênminhchâuÂu có mục tiêu thúc đẩy kinh tế, an ninh và văn hóa của các quốc gia thành viên.(欧盟的目标是促进成员国的经济、安全和文化。)
2. 描述欧盟的成员国和政策- 成员国:
- LiênminhchâuÂu hiện có 27 quốc gia thành viên.(欧盟目前有27个成员国。)
- LiênminhchâuÂu thực hiện chính sách thống nhất về thương mại, du lịch và giáo dục.(欧盟实施统一的贸易、旅游和教育政策。)