• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:huyết thanh(血清)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các huyết thanh(各种血清)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的血清。例如:huyết thanh đặc biệt(特殊血清)
  • 1. huyết thanh huyết액
  • 意思:血液血清
  • 例句:Huyết thanh huyết액 là một phần của huyết dịch không chứa các tế bào hồng cầu.(血液血清是血液中不含红细胞的部分。)
  • 2. huyết thanh tiêm chủng
  • 意思:疫苗血清
  • 例句:Huyết thanh tiêm chủng được sử dụng để phòng ngừa bệnh lây nhiễm.(疫苗血清被用来预防传染病。)
  • 3. huyết thanh bệnh lý
  • 意思:病理血清
  • 例句:Huyết thanh bệnh lý chứa nhiều thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.(病理血清包含有关患者健康状况的重要信息。)
  • 4. huyết thanh huyết thanh
  • 意思:血清血清
  • 例句:Huyết thanh huyết thanh có thể được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến huyết áp.(血清血清可用于治疗与血压相关的疾病。)
  • 将“huyết thanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • huyết:可以联想到“huyết”(血液),血清是血液的一部分。
  • thanh:可以联想到“thanh”(清),血清是血液中较为清澈的部分。
  • 1. 描述血清的功能
  • 免疫功能:
  • Huyết thanh có khả năng kích thích miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tật.(血清具有刺激免疫和预防疾病的能力。)
  • Huyết thanh chứa nhiều kháng thể có thể giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.(血清含有许多抗体,可以帮助身体抵抗细菌和病毒。)
  • 2. 描述血清的提取和应用
  • 提取血清:
  • Huyết thanh được trích xuất từ huyết dịch sau khi tách riêng các tế bào hồng cầu.(血清是从血液中分离出红细胞后提取的。)
  • Ứng dụng血清:
  • Huyết thanh được sử dụng trong các xét nghiệm y tế và trong việc sản xuất các loại thuốc.(血清被用于医疗检测和药品生产。)
  • Huyết thanh được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về bệnh tật và miễn dịch.(血清被用于疾病和免疫的科学研究。)