• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tangphục(丧服)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tangphục(各种丧服)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定场合或特定风格的丧服。例如:tangphục đen(黑色丧服)
    1. tangphục trắng
  • 意思:白色丧服
  • 例句:Người ta thường mặc tangphục trắng khi đi dự lễ tang.(人们通常穿白色丧服去参加葬礼。)
  • 2. tangphục đen
  • 意思:黑色丧服
  • 例句:Các thành viên gia đình mặc tangphục đen để thể hiện lòng đau thương.(家庭成员穿黑色丧服以表达哀悼之情。)
  • 3. tangphục truyền thống
  • 意思:传统丧服
  • 例句:Mặc tangphục truyền thống để tôn trọng nghi lễ.(穿传统丧服以尊重仪式。)
  • 4. tangphục hiện đại
  • 意思:现代丧服
  • 例句:Nhiều người trẻ chọn mặc tangphục hiện đại khi dự lễ tang.(许多年轻人选择穿现代丧服参加葬礼。)
  • 5. tangphục giản dị
  • 意思:简单丧服
  • 例句:Chúng tôi chọn tangphục giản dị để phù hợp với phong cách của gia đình.(我们选择简单丧服以符合家庭风格。)
    将“tangphục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tang:可以联想到“tang”(丧),丧服与丧事有关。
  • phục:可以联想到“phục”(服装),丧服是一种特殊的服装。
    1. 描述丧服的颜色和款式
  • 颜色和款式:
  • Tangphục thường được làm từ vải chất lượng cao, màu sắc sombre.(丧服通常由高质量面料制成,颜色庄重。)
  • Tangphục truyền thống thường có hình dạng dài và rộng.(传统丧服通常形状长而宽。)
  • 2. 描述穿丧服的场合
  • 场合:
  • Mặc tangphục khi dự lễ tang hoặc các nghi lễ liên quan đến sự mất mát.(穿丧服参加葬礼或与丧失有关的仪式。)
  • Mặc tangphục để thể hiện sự tôn trọng và lòng đau thương đối với người đã qua đời.(穿丧服以表达对逝者的尊重和哀悼。)
  • 3. 描述丧服的文化意义
  • 文化意义:
  • Tangphục là biểu tượng của sự tôn trọng và lòng đau thương trong nhiều văn hóa.(丧服在许多文化中是尊重和哀悼的象征。)
  • Mặc tangphục có ý nghĩa biểu thị sự chia sẻ nỗi đau và sự đồng cảm với gia đình người qua đời.(穿丧服意味着与逝者家庭共享悲痛和同情。)