• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lập xuân(立春)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lập xuân(各个立春)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的立春。例如:lập xuân năm nay(今年的立春)
    1. lễ lập xuân
  • 意思:立春仪式
  • 例句:Ngày lễ lập xuân, mọi người thường ăn bánh trôi để chào mừng mùa xuân.(立春这天,人们通常吃春卷来庆祝春天的到来。)
  • 2. ngày lập xuân
  • 意思:立春的日子
  • 例句:Ngày lập xuân thường rơi vào giữa tháng một hoặc tháng hai.(立春通常在一月中旬或二月。)
  • 3. lễ hội lập xuân
  • 意思:立春庙会
  • 例句:Lễ hội lập xuân là một trong những lễ hội truyền thống của người Việt.(立春庙会是越南人的传统节庆之一。)
  • 4. lễ hội lập xuân tại Huế
  • 意思:顺化立春庙会
  • 例句:Lễ hội lập xuân tại Huế được tổ chức vào mỗi năm vào dịp đầu xuân.(顺化立春庙会每年春天举行。)
  • 5. lễ hội lập xuân tại Bắc Ninh
  • 意思:北宁立春庙会
  • 例句:Lễ hội lập xuân tại Bắc Ninh nổi tiếng với nhiều hoạt động văn hóa và giao lưu.(北宁立春庙会以丰富的文化活动和社交而闻名。)
    将“lập xuân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lập:可以联想到“lập”(立),表示开始或建立。
  • xuân:可以联想到“xuân”(春),表示春天。
  • 通过联想记忆法,我们可以记住“lập xuân”表示“立春”,即春天的开始。
    1. 描述立春的意义
  • 文化意义:
  • Lập xuân là dấu hiệu của sự khởi đầu của mùa xuân, mang ý nghĩa sinh khí và sự sống mới.(立春是春天开始的标志,象征着生机和新生。)
  • 2. 描述立春的习俗
  • 节日习俗:
  • Ngày lập xuân, người dân thường tổ chức các hoạt động như ăn bánh trôi, múa狮舞, và tổ chức lễ hội.(立春这天,人们会举行吃春卷、舞狮和庙会等活动。)
  • 3. 描述立春的天气
  • 天气变化:
  • Sau khi đến lập xuân, thời tiết sẽ dần trở nên ấm áp hơn, và cây cối bắt đầu mọc lá.(立春之后,天气会逐渐变暖,树木开始发芽。)