• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:cảnh tỉnh(警告)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:cảnh tỉnh(现在时),cảnh tỉnh đã(过去时),cảnh tỉnh sẽ(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:Tôi cảnh tỉnh(我警告),Bạn cảnh tỉnh(你警告),Chúng ta cảnh tỉnh(我们警告)
  • 1. cảnh tỉnh về cờ bạc
  • 意思:警告关于赌博
  • 例句:Chúng tôi cảnh tỉnh về cờ bạc để ngăn ngừa người dân tham gia vào các hoạt động cờ bạc bất hợp pháp.(我们警告关于赌博,以防止人们参与非法赌博活动。)
  • 2. cảnh tỉnh người thân
  • 意思:警告亲人
  • 例句:Anh cảnh tỉnh người thân không nên tham gia vào các trò chơi cờ bạc online.(他警告亲人不要参与在线赌博游戏。)
  • 3. cảnh tỉnh công chúng
  • 意思:警告公众
  • 例句:Các cơ quan chức năng thường xuyên cảnh tỉnh công chúng về các rủi ro của cờ bạc.(职能机构经常警告公众关于赌博的风险。)
  • 将“cảnh tỉnh”与相关概念联系起来记忆:
  • cảnh:可以联想到“cảnh báo”(警告),这是一个与“cảnh tỉnh”密切相关的概念。
  • tỉnh:可以联想到“tỉnh táo”(警惕),意味着保持警觉,这也是“cảnh tỉnh”所要传达的意思。
  • 1. 预防赌博
  • 在社区中进行宣传:
  • Các tổ chức xã hội thường cảnh tỉnh người dân về các rủi ro của cờ bạc và các hình thức cờ bạc online.(社会组织经常警告人们关于赌博和在线赌博的风险。)
  • 2. 教育青少年
  • 在学校中进行教育:
  • Giáo viên cảnh tỉnh học sinh không nên tham gia vào các trò chơi cờ bạc vì nó có thể dẫn đến nghiện và nợ nần.(老师警告学生不要参与赌博游戏,因为它可能导致上瘾和债务。)
  • 3. 家庭内部
  • 家长对子女的告诫:
  • Mẹ cảnh tỉnh con trai không nên tham gia vào các trò chơi cờ bạc vì nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và học tập.(母亲警告儿子不要参与赌博游戏,因为它可能影响健康和学习。)