• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:liên tiếp(连续的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:buổi họp liên tiếp(连续的会议)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但“liên tiếp”通常不用于比较。
    1. liên tiếp không ngớt
  • 意思:连续不断
  • 例句:Các sự kiện diễn ra liên tiếp không ngớt trong tuần lễ.(在周庆典中,事件连续不断地发生。)
  • 2. liên tiếp hai ngày
  • 意思:连续两天
  • 例句:Họ đã họp liên tiếp hai ngày để thảo luận về kế hoạch mới.(他们连续两天开会讨论新计划。)
  • 3. liên tiếp mấy tháng
  • 意思:连续几个月
  • 例句:Nhân viên đã làm việc liên tiếp mấy tháng mà không nghỉ.(员工已经连续工作了几个月没有休息。)
    将“liên tiếp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • liên:可以联想到“liên quan”(相关),连续的事物之间存在关联。
  • tiếp:可以联想到“tiếp tục”(继续),连续的状态意味着没有中断地继续。
    1. 描述时间上的连续性
  • 连续的时间段:
  • Học sinh phải học liên tiếp trong cả năm học.(学生必须在整个学年连续学习。)
  • 2. 描述事件的连续性
  • 连续发生的事件:
  • Cuộc họp liên tiếp hai ngày đã giúp giải quyết vấn đề.(连续两天的会议帮助解决了问题。)
  • 3. 描述动作的连续性
  • 连续的动作:
  • Cô ấy liên tiếp giành được hai giải thưởng trong cuộc thi.(她在竞赛中连续获得了两个奖项。)