vượtqua

河内:[vɨət̚˧˨ʔkwaː˧˧] 顺化:[vɨək̚˨˩ʔkwaː˧˧] 胡志明市:[vɨək̚˨˩˨waː˧˧]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:vượt qua(克服)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:vượt qua(现在时),đã vượt qua(过去时),sẽ vượt qua(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh ấy đã vượt qua khó khăn(他克服了困难)

使用场景


    1. 描述个人克服困难
  • 个人成长:Anh ấy đã vượt qua những khó khăn trong cuộc sống và trở thành một người thành công.(他在生活中克服了困难,成为了一个成功的人。)
  • 2. 描述团队克服挑战
  • 团队合作:Nhóm chúng tôi đã vượt qua những thử thách lớn và giành được chiến thắng.(我们团队克服了重大挑战,赢得了胜利。)
  • 3. 描述社会克服危机
  • 社会进步:Dân tộc đã vượt qua khủng hoảng và tiếp tục phát triển.(民族克服了危机,继续发展。)

联想记忆法


    将“vượt qua”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vượt:可以联想到“vượt”(越过),克服困难就像越过一个障碍。
  • qua:可以联想到“qua”(过去),克服困难意味着已经过去了。

固定搭配


    1. vượt qua khó khăn
  • 意思:克服困难
  • 例句:Cậu bé đã vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.(男孩在生活中克服了困难。)
  • 2. vượt qua thử thách
  • 意思:克服挑战
  • 例句:Nhóm chúng tôi đã vượt qua những thử thách lớn trong dự án.(我们团队在项目中克服了重大挑战。)
  • 3. vượt qua bệnh tật
  • 意思:克服残疾
  • 例句:Người phụ nữ ấy đã vượt qua bệnh tật và trở thành một nhà thiết kế nổi tiếng.(那位女士克服了残疾,成为了一位著名的设计师。)
  • 4. vượt qua khủng hoảng
  • 意思:克服危机
  • 例句:Công ty đã vượt qua khủng hoảng tài chính và tiếp tục phát triển.(公司克服了金融危机并继续发展。)
  • 5. vượt qua sự phản đối
  • 意思:克服反对
  • 例句:Chính phủ đã vượt qua sự phản đối và tiếp tục thực hiện chính sách.(政府克服了反对并继续实施政策。)