trọngtội

河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔtoj˧˨ʔ] 顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔtoj˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨toj˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng tội(重罪)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng tội(各种重罪)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的重罪。例如:trọng tội nghiêm trọng(严重重罪)

使用场景


    1. 描述重罪的性质
  • 法律性质:
  • Trọng tội là những hành vi vi phạm pháp luật có hậu quả nghiêm trọng và sẽ bị xử phạt nặng.(重罪是违反法律的行为,后果严重,将受到严厉的惩罚。)
  • 2. 描述重罪的惩罚
  • 刑事惩罚:
  • Người phạm trọng tội thường sẽ bị判 hình hoặc bị tù chung.(犯重罪的人通常会被判刑或监禁。)
  • Người phạm trọng tội có thể bị tịch thu tài sản.(犯重罪的人可能会被没收财产。)
  • 3. 描述重罪的影响
  • 社会影响:
  • Hành vi phạm trọng tội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội và người khác.(犯重罪的行为可能会对社会和他人产生负面影响。)
  • Trọng tội có thể làm mất uy tín và tín nhiệm của người phạm.(重罪可能会导致犯罪者失去信誉和信任。)

联想记忆法


    将“trọng tội”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),重罪是一种严重的罪行。
  • tội:可以联想到“tội”(罪),重罪是罪行的一种。

固定搭配


    1. phạm trọng tội
  • 意思:犯重罪
  • 例句:Người phạm trọng tội sẽ phải chịu hình phạt nặng.(犯重罪的人将会受到严厉的惩罚。)
  • 2. cáo buộc trọng tội
  • 意思:控告重罪
  • 例句:Cơ quan công an đã cáo buộc ông ta về tội phạm trọng tội.(公安机关已经控告他犯重罪。)
  • 3. giảm nhẹ trọng tội
  • 意思:减轻重罪
  • 例句:Với những người đã thực hiện hành động giảm nhẹ trọng tội, có thể được giảm nhẹ hình phạt.(对于已经采取行动减轻重罪的人,可以减轻刑罚。)