• 短语:由两个或多个单词组成的固定搭配,用来表达一个特定的概念或意义。
  • 结构:这个短语由两个部分组成,"nội bất xuất"(内不泄)和"ngoại bất nhập"(外不入),共同表达一个完整的意思。
  • 使用:通常用于描述一种封闭或保守的状态,不允许外部事物进入,也不让内部事物泄露。
    1. nội bất xuất, ngoại bất nhập
  • 意思:外不入,形容一个封闭或保守的状态,不允许外部事物进入,也不让内部事物泄露。
  • 例句:Trong thời kỳ chiến tranh, quân đội áp dụng chiến lược "nội bất xuất, ngoại bất nhập" để bảo vệ đất nước.(在战争时期,军队采用“外不入”的策略来保卫国家。)
    将“nội bất xuất, ngoại bất nhập”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nội bất xuất:可以联想到“nội”(内)和“bất xuất”(不泄),意味着内部信息不泄露。
  • ngoại bất nhập:可以联想到“ngoại”(外)和“bất nhập”(不入),意味着外部事物不允许进入。
  • 请注意,这个短语在现代越南语中可能不常见,它更多地出现在历史或文学语境中,描述一种封闭或保守的状态。在构建词典时,可以考虑提供更多的历史背景或文化解释,以帮助用户更好地理解这个短语的含义和用法。
    1. 描述国家政策或军事策略
  • 政策封闭性:
  • Nước này áp dụng chính sách "nội bất xuất, ngoại bất nhập" để bảo vệ nền kinh tế nội địa.(这个国家实行“外不入”的政策来保护国内经济。)
  • 2. 描述个人或组织的保守态度
  • 保守性:
  • Công ty này có chính sách "nội bất xuất, ngoại bất nhập", không cho phép thông tin bên ngoài vào và cũng không tiết lộ thông tin nội bộ.(这家公司有“外不入”的政策,不允许外部信息进入,也不泄露内部信息。)