vánép

河内:[vaːn˧˦ʔɛp̚˧˦] 顺化:[vaːŋ˦˧˥ʔɛp̚˦˧˥] 胡志明市:[vaːŋ˦˥ʔɛp̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ván ép(胶合板)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ván ép(各种胶合板)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的胶合板。例如:ván ép chất lượng cao(高质量胶合板)

使用场景


    1. 描述胶合板的用途
  • 建筑用途:
  • Ván ép được sử dụng rộng rãi trong xây dựng vì tính bền bỉ và giá thành hợp lý.(胶合板因其耐用性和合理的成本在建筑中被广泛使用。)
  • Ván ép có thể được sử dụng để làm cửa, tường, ván nhà...(胶合板可用于制作门、墙、屋顶等。)
  • 2. 描述胶合板的特性
  • 物理特性:
  • Ván ép có độ cứng cao và không dễ bị biến dạng dưới áp lực.(胶合板硬度高,不易在压力下变形。)
  • Ván ép có khả năng chống thấm nước tốt.(胶合板具有良好的防水性能。)
  • 3. 描述胶合板的选购
  • 选购指南:
  • Lựa chọn ván ép có chất lượng cao và phù hợp với nhu cầu sử dụng.(选择高质量且符合使用需求的胶合板。)
  • Kiểm tra kỹ chất lượng ván ép trước khi mua để tránh mua phải hàng giả.(购买前仔细检查胶合板的质量,以避免购买到假冒产品。)

联想记忆法


    将“ván ép”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ván:可以联想到“ván”(板),胶合板是由多层板材粘合而成。
  • ép:可以联想到“ép”(压),胶合板的制作过程中需要经过高压处理。

固定搭配


    1. ván ép gỗ
  • 意思:木板胶合板
  • 例句:Ván ép gỗ thường được sử dụng trong việc xây dựng nhà cửa.(木板胶合板通常用于房屋建筑。)
  • 2. ván ép MDF
  • 意思:中密度纤维板
  • 例句:Ván ép MDF có độ cứng cao và không dễ bị biến dạng.(中密度纤维板硬度高且不易变形。)
  • 3. ván ép công nghiệp
  • 意思:工业胶合板
  • 例句:Ván ép công nghiệp thường được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn.(工业胶合板通常用于大型建筑项目。)
  • 4. ván ép nội thất
  • 意思:室内装饰胶合板
  • 例句:Ván ép nội thất có nhiều mẫu mã và màu sắc để lựa chọn.(室内装饰胶合板有多种款式和颜色可供选择。)