• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nạ(母亲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nạ(各位母亲)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的母亲。例如:nạ hiền(慈母)
    1. nạ hiền
  • 意思:慈母
  • 例句:Như một nạ hiền, bà ấy luôn chăm sóc và bảo vệ con cái mình.(作为一个慈母,她总是照顾和保护自己的孩子。)
  • 2. nạ yêu thương
  • 意思:亲爱的母亲
  • 例句:Tôi rất yêu quý nạ yêu thương của mình.(我非常尊敬和爱我亲爱的母亲。)
  • 3. nạ và cha
  • 意思:母亲和父亲
  • 例句:Như một người con, tôi luôn tôn trọng và yêu mến nạ và cha.(作为一个孩子,我始终尊敬和爱戴我的母亲和父亲。)
  • 4. nạ và con gái
  • 意思:母亲和女儿
  • 例句:Như một cặp nạ và con gái, họ luôn có những trò chuyện thân mật và tâm sự.(作为一对母女,她们总是有亲密的谈话和交流。)
    将“nạ”与“母亲”的形象联系起来:
  • nạ:可以联想到“nạ”(母亲),母亲是家庭中的重要角色,给予孩子爱和关怀。
    1. 描述母亲的角色和责任
  • 家庭角色:
  • Như một nạ, bà ấy luôn chăm sóc và bảo vệ con cái mình.(作为一个母亲,她总是照顾和保护自己的孩子。)
  • Như một nạ hiền, bà ấy luôn dạy dỗ con cái mình về đạo đức và lối sống.(作为一个慈母,她总是教育孩子关于道德和生活方式。)
  • 2. 表达对母亲的感激和尊敬
  • 感激之情:
  • Tôi rất yêu quý nạ yêu thương của mình.(我非常尊敬和爱我亲爱的母亲。)
  • Tôi luôn cảm ơn nạ vì những gì bà ấy đã làm cho tôi.(我始终感谢母亲为我所做的一切。)
  • 3. 描述母亲与孩子之间的关系
  • 母子关系:
  • Như một cặp nạ và con trai, họ luôn có những trò chuyện thân mật và tâm sự.(作为一对母子,他们总是有亲密的谈话和交流。)
  • Như một cặp nạ và con gái, họ luôn có những trò chuyện thân mật và tâm sự.(作为一对母女,她们总是有亲密的谈话和交流。)