• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nha khoa(牙科学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nha khoa(各种牙科学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的牙科学。例如:nha khoa hiện đại(现代牙科学)
    1. nha khoa học
  • 意思:牙科学
  • 例句:Nha khoa học là một ngành khoa học chuyên nghiên cứu về các vấn đề về răng và lưỡi.(牙科学是一门专门研究牙齿和口腔问题的科学。)
  • 2. nha khoa lâm sàng
  • 意思:临床牙科学
  • 例句:Nha khoa lâm sàng là một lĩnh vực quan trọng trong ngành nha khoa.(临床牙科学是牙科学中的一个重要领域。)
  • 3. nha khoa thẩm mỹ
  • 意思:美容牙科学
  • 例句:Nha khoa thẩm mỹ giúp người bệnh cải thiện hình dạng và màu sắc của răng.(美容牙科学帮助患者改善牙齿的形状和颜色。)
  • 4. nha khoa trẻ em
  • 意思:儿童牙科学
  • 例句:Nha khoa trẻ em là một chuyên ngành chăm sóc sức khỏe răng miệng cho trẻ em.(儿童牙科学是专门照顾儿童口腔健康的专业。)
  • 5. nha khoa phẫu thuật
  • 意思:牙科外科
  • 例句:Nha khoa phẫu thuật bao gồm các thủ thuật về chỉnh hình và thay thế răng.(牙科外科包括整形和牙齿替换手术。)
    将“nha khoa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nha:可以联想到“nhà”(家),牙科诊所就像一个专门照顾牙齿的“家”。
  • khoa:可以联想到“khoa học”(科学),牙科学是关于牙齿和口腔健康的科学。
    1. 描述牙科学的重要性
  • 重要性:
  • Nha khoa đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe răng miệng của con người.(牙科学在保护人类口腔健康中扮演着重要角色。)
  • 2. 描述牙科治疗的过程
  • 治疗过程:
  • Khi bạn đến với nha khoa, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng răng miệng của bạn và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.(当你去牙科时,医生会检查你的口腔状况并提出合适的治疗方案。)
  • 3. 描述牙科预防措施
  • 预防措施:
  • Để phòng ngừa các bệnh牙齿, người ta nên thường xuyên đi nha khoa để kiểm tra và làm sạch răng.(为了预防牙齿疾病,人们应该定期去牙科检查和清洁牙齿。)