• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhà văn hóa(文化馆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà văn hóa(各个文化馆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的文化馆。例如:nhà văn hóa lớn(大型文化馆)
    1. nhà văn hóa cộng đồng
  • 意思:社区文化馆
  • 例句:Nhà văn hóa cộng đồng là nơi tổ chức các hoạt động văn hóa cho người dân.(社区文化馆是组织居民文化活动的场所。)
  • 2. nhà văn hóa thành phố
  • 意思:城市文化馆
  • 例句:Nhà văn hóa thành phố thường có nhiều sự kiện và triển lãm văn hóa.(城市文化馆通常举办许多文化活动和展览。)
  • 3. nhà văn hóa quốc gia
  • 意思:国家文化馆
  • 例句:Nhà văn hóa quốc gia là nơi bảo tồn và giới thiệu về văn hóa truyền thống của đất nước.(国家文化馆是保护和介绍国家传统文化的地方。)
  • 4. nhà văn hóa trẻ em
  • 意思:儿童文化馆
  • 例句:Nhà văn hóa trẻ em dành cho các hoạt động văn hóa và giáo dục cho trẻ em.(儿童文化馆是为儿童提供文化和教育活动的场所。)
  • 5. nhà văn hóa dân tộc
  • 意思:民族文化馆
  • 例句:Nhà văn hóa dân tộc trưng bày và giới thiệu về văn hóa của các dân tộc trong nước.(民族文化馆展示和介绍国内各民族的文化。)
    将“nhà văn hóa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhà:可以联想到“nhà”(房子),文化馆是一个提供文化活动的场所。
  • văn hóa:可以联想到“văn hóa”(文化),文化馆是文化活动的中心。
    1. 描述文化馆的功能
  • 教育功能:
  • Nhà văn hóa thường tổ chức các lớp học và hội thảo về văn hóa.(文化馆经常组织文化课程和研讨会。)
  • Nhà văn hóa là nơi học hỏi và giao lưu văn hóa.(文化馆是学习和交流文化的地方。)
  • 2. 描述文化馆的活动
  • 文化活动:
  • Nhà văn hóa thường tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật.(文化馆经常举办艺术表演。)
  • Nhà văn hóa là nơi triển lãm các tác phẩm nghệ thuật.(文化馆是展示艺术作品的场所。)
  • 3. 描述文化馆的建筑
  • 建筑风格:
  • Nhà văn hóa có kiến trúc độc đáo và hiện đại.(文化馆具有独特和现代的建筑风格。)
  • Nhà văn hóa thường có không gian mở để tổ chức các sự kiện.(文化馆通常有开放空间来举办活动。)