• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:hoại tử(坏死)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hoại tử đang diễn ra(正在坏死)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语是动作的执行者。例如:tissue hoại tử(组织坏死)
  • 1. hoại tử tế bào
  • 意思:细胞坏死
  • 例句:Tế bào trong cơ thể có thể hoại tử do nhiều lý do khác nhau.(身体中的细胞可能因多种不同的原因坏死。)
  • 2. hoại tử cơ thể
  • 意思:身体坏死
  • 例句:Hoại tử cơ thể là một hiện tượng nghiêm trọng cần được điều trị ngay lập tức.(身体坏死是一个需要立即治疗的严重现象。)
  • 3. hoại tử do viêm
  • 意思:因炎症坏死
  • 例句:Hoại tử do viêm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.(因炎症坏死可能导致许多危险并发症。)
  • 4. hoại tử do thiếu máu
  • 意思:因缺血坏死
  • 例句:Thiếu máu có thể dẫn đến hoại tử ở các bộ phận khác nhau của cơ thể.(缺血可能导致身体不同部位的坏死。)
  • 将“hoại tử”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoại:可以联想到“hoại”(破坏),坏死是一种破坏组织结构的过程。
  • tử:可以联想到“tử”(死亡),坏死意味着细胞或组织的死亡。
  • 1. 医学诊断
  • 描述病情:
  • Bệnh nhân có dấu hiệu hoại tử ở phần chân.(病人脚部有坏死迹象。)
  • 2. 病理学研究
  • 研究坏死原因:
  • Nghiên cứu về lý do và cơ chế của quá trình hoại tử.(研究坏死的原因和机制。)
  • 3. 治疗计划
  • 制定治疗方案:
  • Yêu cầu phải có kế hoạch điều trị kịp thời để ngăn chặn quá trình hoại tử.(需要及时制定治疗计划以阻止坏死过程。)