• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phản vật chất(反物质)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phản vật chất(各种反物质)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的反物质。例如:phản vật chất nguyên tử(原子反物质)
    1. phản vật chất nguyên tử
  • 意思:原子反物质
  • 例句:Nghiên cứu về phản vật chất nguyên tử đang là một lĩnh vực khoa học quan trọng.(原子反物质的研究是科学领域的一个重要课题。)
  • 2. phản vật chất hạt nhân
  • 意思:核反物质
  • 例句:Phản vật chất hạt nhân có tiềm năng năng lượng khổng lồ.(核反物质拥有巨大的能量潜力。)
  • 3. phản vật chất trong vật lý
  • 意思:物理学中的反物质
  • 例句:Phản vật chất trong vật lý là một khái niệm phức tạp và thú vị.(物理学中的反物质是一个复杂而有趣的概念。)
  • 4. phản vật chất và vật chất
  • 意思:反物质与物质
  • 例句:Khi phản vật chất và vật chất gặp nhau, chúng sẽ phát sinh phản ứng phân huỷ.(当反物质与物质相遇时,它们将发生湮灭反应。)
  • 5. phản vật chất trong vũ trụ
  • 意思:宇宙中的反物质
  • 例句:Như thế nào mà phản vật chất trong vũ trụ hình thành là một câu hỏi vẫn chưa được giải đáp.(宇宙中反物质是如何形成的仍是一个未解之谜。)
    将“phản vật chất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phản:可以联想到“phản”(反),反物质是物质的相反形态。
  • vật chất:可以联想到“vật chất”(物质),反物质是物质的一种特殊形式。
    1. 描述反物质的特性
  • 物理特性:
  • Phản vật chất có các thuộc tính vật lý ngược lại so với vật chất thông thường.(反物质的物理属性与普通物质相反。)
  • 2. 讨论反物质的应用
  • 能源应用:
  • Phản vật chất có tiềm năng được sử dụng làm nguồn năng lượng trong tương lai.(反物质有潜力在未来被用作能源。)
  • 3. 探讨反物质的科学问题
  • 科学探索:
  • Nghiên cứu phản vật chất giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc của vũ trụ.(研究反物质有助于我们更深入地了解宇宙的结构。)