• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:cầnthiết(需要的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过其他方式表达。例如:rất cầnthiết(非常需要的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất cầnthiết(非常需要的)
  • 1. cầnthiết cho
  • 意思:对...来说是需要的
  • 例句:Những điều này rất cầnthiết cho chúng ta.(这些事情对我们来说非常重要。)
  • 2. không cầnthiết
  • 意思:不需要的
  • 例句:Không cầnthiết phải làm điều này.(不需要做这件事。)
  • 3. rất cầnthiết
  • 意思:非常需要的
  • 例句:Chúng ta rất cầnthiết sự giúp đỡ của bạn.(我们非常需要你的帮助。)
  • 将“cầnthiết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cần:可以联想到“cần”(需要),表示某物或某事的必要性。
  • thiết:可以联想到“thiết”(设置),表示为了满足需要而进行的安排或准备。
  • 通过联想“需要”和“设置”来记忆“cầnthiết”(需要的)这个形容词。
  • 1. 描述物品的重要性
  • 物品需求:
  • Một chiếc ôtô rất cầnthiết cho cuộc sống hiện đại.(一辆汽车对现代生活来说非常重要。)
  • Một chiếc điện thoại di động rất cầnthiết cho việc liên lạc.(一部手机对沟通来说非常重要。)
  • 2. 描述工作或任务的重要性
  • 工作需求:
  • Việc học tập rất cầnthiết cho sự phát triển của mỗi người.(学习对每个人的发展非常重要。)
  • Việc làm việc chăm chỉ rất cầnthiết để thành công.(勤奋工作对成功非常重要。)
  • 3. 描述人际关系的重要性
  • 人际关系需求:
  • Mối quan hệ giữa bạn bè rất cầnthiết trong cuộc sống xã hội.(朋友之间的关系在社会生活中非常重要。)
  • Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái rất cầnthiết cho sự phát triển của con người.(父母与子女之间的关系对人类的发展非常重要。)