- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Sankt-Peterburg(圣彼得堡)
- 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
- 不可数:专有名词通常不用于构成复数形式。
1. Sankt-Peterburg, thủ đô của Nga- 意思:俄罗斯的首都圣彼得堡
- 例句:Sankt-Peterburg, thủ đô của Nga, là một thành phố lịch sử lâu đời.(俄罗斯的首都圣彼得堡是一个历史悠久的城市。)
2. Sankt-Peterburg, trung tâm văn hóa Nga- 意思:俄罗斯文化中心圣彼得堡
- 例句:Sankt-Peterburg, trung tâm văn hóa Nga, có nhiều công viên, bảo tàng và các công trình kiến trúc nổi tiếng.(俄罗斯文化中心圣彼得堡有许多公园、博物馆和著名的建筑。)
3. Sankt-Peterburg, thành phố sương mù- 意思:雾都圣彼得堡
- 例句:Sankt-Peterburg, thành phố sương mù, thường có nhiều ngày có sương mù trong năm.(雾都圣彼得堡一年中有很多天有雾。)
将“Sankt-Peterburg”与俄罗斯的历史和文化联系起来记忆:- Sankt:可以联想到“Saint”(圣),表示这是一个与圣人或重要历史人物有关的城市。
- Peterburg:可以联想到“Peter”(彼得),即俄罗斯历史上著名的彼得大帝,他建立了这座城市。
- burg:可以联想到“burgh”或“burg”(城市),表示这是一个城市名称。
1. 描述圣彼得堡的历史- 历史背景:
- Sankt-Peterburg được thành lập vào năm 1703 bởi Nga hoàng Peter Đại đế.(圣彼得堡由俄罗斯皇帝彼得大帝于1703年建立。)
- Sankt-Peterburg đã từng là thủ đô của Nga cho đến năm 1918.(圣彼得堡直到1918年都是俄罗斯的首都。)
2. 描述圣彼得堡的文化- 文化特色:
- Sankt-Peterburg là nơi sinh ra nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn học nổi tiếng.(圣彼得堡诞生了许多著名的艺术和文学作品。)
- Sankt-Peterburg có nhiều lễ hội và sự kiện văn hóa hàng năm.(圣彼得堡每年有许多节日和文化活动。)
3. 描述圣彼得堡的旅游- 旅游景点:
- Sankt-Peterburg có nhiều di tích lịch sử và kiến trúc đẹp mắt.(圣彼得堡有许多历史遗迹和美丽的建筑。)
- Sankt-Peterburg là một trong những điểm đến du lịch phổ biến nhất tại Nga.(圣彼得堡是俄罗斯最受欢迎的旅游目的地之一。)