• 形容词:用来修饰名词,表示与名词相关的特性或状态。例如:chống phát xít(反法西斯)
  • 单数和复数:形容词通常不变,与单数或复数名词搭配。例如:trường chống phát xít(反法西斯学校)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,但“chống phát xít”通常不用于比较。
  • 1. chống phát xít
  • 意思:反法西斯
  • 例句:Nhân dân thế giới đã đoàn kết chống phát xít.(全世界人民团结起来反对法西斯。)
  • 2. phong trào chống phát xít
  • 意思:反法西斯运动
  • 例句:Phong trào chống phát xít đã giành được nhiều thắng lợi quan trọng.(反法西斯运动取得了许多重要胜利。)
  • 3. sách chống phát xít
  • 意思:反法西斯书籍
  • 例句:Tôi đã đọc một cuốn sách chống phát xít rất cảm động.(我读了一本非常感人的反法西斯书籍。)
  • 4. chiến tranh chống phát xít
  • 意思:反法西斯战争
  • 例句:Chiến tranh chống phát xít là một cuộc chiến đấu gian khổ.(反法西斯战争是一场艰苦的斗争。)
  • 5. chính sách chống phát xít
  • 意思:反法西斯政策
  • 例句:Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách chống phát xít.(政府出台了许多反法西斯政策。)
  • 将“chống phát xít”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chống:可以联想到“chống”(反对),表示反对某种事物或行为。
  • phát xít:可以联想到“phát xít”(法西斯),指极端民族主义和独裁统治的政治理念。
  • 通过联想历史背景加深记忆:
  • Lịch sử cuộc chiến tranh thế giới thứ hai đã chứng minh sự ác ôn và tàn bạo của phát xít.(第二次世界大战的历史证明了法西斯的邪恶和残暴。)
  • Nhân dân đã đoàn kết để chống lại và đánh bại phát xít.(人民团结起来反对并打败了法西斯。)
  • 1. 描述反法西斯立场
  • 政治立场:
  • Nhà nước ta có lập trường kiên định chống phát xít.(我国有坚定的反法西斯立场。)
  • 2. 描述反法西斯历史事件
  • 历史事件:
  • Nhân dân đã tham gia vào cuộc chiến tranh chống phát xít để bảo vệ hòa bình.(人民参与了反法西斯战争以保卫和平。)
  • 3. 描述反法西斯教育
  • 教育内容:
  • Trường học dạy học sinh về lịch sử và ý nghĩa của phong trào chống phát xít.(学校教育学生了解反法西斯运动的历史和意义。)