• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:quantâm(关心)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:quantâm(现在时),đã quan tâm(过去时),sẽ quan tâm(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:Tôi quan tâm(我关心),Bạn quan tâm(你关心),Chúng tôi quan tâm(我们关心)
    1. quan tâm đến
  • 意思:关心某事
  • 例句:Tôi rất quan tâm đến sức khỏe của bạn.(我非常关心你的健康。)
  • 2. quan tâm đến việc học
  • 意思:关心学习
  • 例句:Cha mẹ luôn quan tâm đến việc học của con cái.(父母总是关心孩子的学习。)
  • 3. quan tâm đến người khác
  • 意思:关心他人
  • 例句:Bạn nên quan tâm đến người khác hơn là chỉ nghĩ đến bản thân mình.(你应该更多地关心他人,而不仅仅是自己。)
  • 4. quan tâm đến môi trường
  • 意思:关心环境
  • 例句:Hầu hết mọi người đều quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường.(几乎所有的人都关心环境保护问题。)
  • 5. quan tâm đến cộng đồng
  • 意思:关心社区
  • 例句:Các thành viên cộng đồng đều quan tâm đến việc cải thiện chất lượng sống.(社区成员都关心提高生活质量。)
    将“quantâm”与“关心”联系起来:
  • quantâm:可以联想到“quan tâm”(关心),这是一个表达关心和关注的动词。
  • 通过重复使用和在不同场景下应用,可以加深对“quantâm”作为“关心”这一含义的记忆。
    1. 表达关心某人或某事
  • 在问候时表达关心:
  • Bạn có khỏe không? Tôi rất quan tâm đến sức khỏe của bạn.(你好吗?我非常关心你的健康。)
  • 2. 表达对工作或学习的关心
  • 在讨论工作或学习时:
  • Tôi quan tâm đến việc học của bạn và hy vọng bạn sẽ đạt được những thành tích tốt.(我关心你的学习,并希望你取得好成绩。)
  • 3. 表达对环境或社会问题的关注
  • 在讨论环境或社会问题时:
  • Chúng ta đều nên quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu và nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực của nó.(我们都应该关心气候变化问题,并努力减少其负面影响。)