xi-rô
河内:[si˧˧zo˧˧]
顺化:[sɪj˧˧ɹow˧˧]
胡志明市:[sɪj˧˧ɹow˧˧]
拼音拼写:[xiRô]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xi-rô(果子露)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xi-rô(各种果子露)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的果子露。例如:xi-rô thơm(香果子露)
使用场景
- 1. 描述果子露的味道
- 味道特征:
- Xi-rô có vị chua ngọt, rất thích hợp cho mùa hè.(果子露味道酸甜,非常适合夏天。)
- Xi-rô có nhiều hương vị khác nhau như cam, dâu, chanh.(果子露有多种口味,如柠檬、草莓、橙子。) 2. 描述果子露的制作
- 制作过程:
- Xi-rô được làm từ nước ép trái cây và thường được thêm đường.(果子露是用水果榨的汁液制成的,通常会加糖。)
- Xi-rô có thể được làm từ nhiều loại trái cây khác nhau.(果子露可以用各种不同的水果制成。) 3. 描述果子露的用途
- 饮用场合:
- Xi-rô thường được uống trong những ngày nắng nóng để giải khát.(果子露通常在炎热的日子里饮用,以解渴。)
- Xi-rô cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong việc làm bánh.(果子露也可以作为制作蛋糕的原料。)
联想记忆法
- 将“xi-rô”拆分成几个部分,分别记忆:
- xi:可以联想到“xì dầu”(石油),石油是黑色的,而果子露通常是透明的。
- rô:可以联想到“rô bối”(罗布),罗布是一种植物,与果子露中的“果”字相呼应。
固定搭配
- 1. xi-rô trái cây
- 意思:水果果子露
- 例句:Xi-rô trái cây rất ngon và có nhiều loại.(水果果子露非常好吃,有很多种类。) 2. xi-rô sữa
- 意思:奶果子露
- 例句:Xi-rô sữa là một loại xi-rô được làm từ sữa.(奶果子露是一种用牛奶制成的果子露。) 3. xi-rô chua ngọt
- 意思:酸甜果子露
- 例句:Xi-rô chua ngọt rất thích hợp cho những ngày nắng nóng.(酸甜果子露非常适合炎热的日子。) 4. xi-rô lạnh
- 意思:冰果子露
- 例句:Mỗi khi nóng, tôi thường uống xi-rô lạnh để giải khát.(每次热的时候,我通常会喝冰果子露来解渴。) 5. xi-rô không đường
- 意思:无糖果子露
- 例句:Xi-rô không đường là một lựa chọn tốt cho những người có diabetes.(无糖果子露是糖尿病患者的好选择。)