• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:hạ lệnh(命令)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hạ lệnh(现在时,命令), đã hạ lệnh(过去时,已经命令), sẽ hạ lệnh(将来时,将要命令)
  • 主语和宾语:动词前通常有主语,后跟宾语。例如:Người chỉ huy đã hạ lệnh cho quân đội.(指挥官已经向军队下达了命令。)
  • 1. hạ lệnh cho
  • 意思:向某人下达命令
  • 例句:Trưởng phòng đã hạ lệnh cho nhân viên về việc làm việc.(部门经理已经向员工下达了工作指令。)
  • 2. hạ lệnh bắt đầu
  • 意思:命令开始
  • 例句:Giám đốc đã hạ lệnh bắt đầu dự án.(总经理已经命令开始项目。)
  • 3. hạ lệnh dừng
  • 意思:命令停止
  • 例句:Trưởng công ty đã hạ lệnh dừng hoạt động.(公司总裁已经命令停止活动。)
  • 4. hạ lệnh thu hồi
  • 意思:命令撤回
  • 例句:Bộ trưởng đã hạ lệnh thu hồi quyết định đó.(部长已经命令撤回那个决定。)
  • 将“hạ lệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hạ:可以联想到“下降”或“降低”,在命令中,上级向下级下达命令,有一种“下达”的意味。
  • lệnh:可以联想到“指令”或“规则”,命令是一种需要遵守的指令。
  • 通过联想“下达指令”来记忆“hạ lệnh”:
  • 想象一个场景,比如军队中的指挥官正在向下级士兵下达进攻的命令,这个动作就像是从高处向下传达指令,从而帮助记忆“hạ lệnh”(命令)。
  • 1. 在军事或工作场合下达命令
  • 军事命令:
  • Tướng lĩnh đã hạ lệnh cho quân đội tiến công.(将军已经命令军队进攻。)
  • Trong cuộc họp, giám đốc đã hạ lệnh tăng sản lượng.(在会议上,总经理命令增加产量。)
  • 2. 在紧急情况下下达命令
  • 紧急命令:
  • Trong tình huống khẩn cấp, người phụ trách đã hạ lệnh di dân.(在紧急情况下,负责人命令疏散民众。)
  • Khi cháy nổ, người chỉ huy đã nhanh chóng hạ lệnh cứu hỏa.(当发生爆炸时,指挥官迅速命令灭火。)