• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hình thanh(形声)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hình thanh(各种形声)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的形声。例如:hình thanh tiếng Anh(英语形声)
  • 1. hình thanh tiếng Việt
  • 意思:越南语形声
  • 例句:Hình thanh tiếng Việt là một loại từ được cấu thành từ hai phần: hình và thanh.(越南语形声是一种由形和声两部分构成的词。)
  • 2. hình thanh tiếng Trung
  • 意思:汉语形声
  • 例句:Hình thanh tiếng Trung là một loại từ phổ biến trong tiếng Trung.(汉语形声是汉语中常见的一种词。)
  • 3. hình thanh trong tiếng Anh
  • 意思:英语中的形声
  • 例句:Hình thanh trong tiếng Anh có thể được tìm thấy trong nhiều từ, ví dụ như "bank".(英语中的形声可以在很多词中找到,例如 "bank".)
  • 4. hình thanh trong tiếng Pháp
  • 意思:法语中的形声
  • 例句:Hình thanh trong tiếng Pháp cũng có một số từ được cấu thành từ hai phần: hình và thanh.(法语中的形声也有一些词由形和声两部分构成。)
  • 将“hình thanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hình:可以联想到“hình”(形),形声中的“形”部分,表示词的形态或结构。
  • thanh:可以联想到“thanh”(声),形声中的“声”部分,表示词的发音或声音。
  • 1. 描述形声的特点
  • 结构特点:
  • Hình thanh là một loại từ được cấu thành từ hai phần: hình và thanh.(形声是一种由形和声两部分构成的词。)
  • Hình thanh thường có một phần biểu thị ý nghĩa và một phần biểu thị âm thanh.(形声通常有一个部分表示意义,一个部分表示声音。)
  • 2. 描述形声的用途
  • 语言用途:
  • Hình thanh được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt, tiếng Trung và tiếng Anh.(形声在许多语言中被广泛使用,包括越南语、汉语和英语。)
  • Hình thanh giúp người học dễ dàng học và nhớ các từ mới.(形声帮助学习者更容易学习和记忆新词。)
  • 3. 描述形声的分类
  • 分类:
  • Hình thanh có thể được phân loại dựa trên cấu trúc và ý nghĩa của từ.(形声可以根据词的结构和意义进行分类。)
  • Hình thanh có thể được phân loại thành hình âm, âm hình, hình hình và âm âm.(形声可以分为形声、声形、形形和声声。)