• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:cứu(救)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:cứu(现在时),cứu đã(过去时),cứu sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Người dân cứu quốc(人民拯救国家)
  • 1. cứu quốc cứu dân
  • 意思:拯救国家和人民
  • 例句:Nhiệm vụ của quân đội là cứu quốc cứu dân.(军队的任务是拯救国家和人民。)
  • 2. ý thức cứu quốc
  • 意思:拯救国家的意识
  • 例句:Tăng cường ý thức cứu quốc là quan trọng đối với mỗi công dân.(增强拯救国家的意识对每个公民都很重要。)
  • 3. động viên cứu quốc
  • 意思:动员拯救国家
  • 例句:Chúng ta cần động viên toàn dân để cùng nhau cứu quốc.(我们需要动员全体人民一起拯救国家。)
  • 将“cứu quốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cứu:可以联想到“cứu”(救),意味着采取行动来防止损失或危险。
  • quốc:可以联想到“quốc”(国),指的是一个国家或国家的利益。
  • 通过联想国家的历史和文化,加深对“cứu quốc”的理解:
  • Lịch sử Việt Nam có nhiều giai đoạn người dân đã cần phải cứu quốc.(越南历史上有许多时期人民需要拯救国家。)
  • Cứu quốc không chỉ là ý thức của quân đội mà còn là ý thức của toàn dân.(拯救国家不仅是军队的意识,也是全体人民的意识。)
  • 1. 描述历史事件
  • 历史背景:
  • Trong lịch sử, có nhiều người anh hùng đã hy sinh để cứu quốc.(在历史上,有许多英雄为了拯救国家而牺牲。)
  • 2. 描述当前的政治口号
  • 政治口号:
  • Hiện nay, nhiều chính phủ kêu gọi người dân có tinh thần cứu quốc.(目前,许多政府呼吁人民具有拯救国家的精神。)
  • 3. 描述个人的爱国行为
  • 个人行为:
  • Mỗi công dân đều có trách nhiệm để làm việc gì đó để cứu quốc.(每个公民都有责任做一些事情来拯救国家。)