• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thảm họa(灾难)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thảm họa(各种灾难)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的灾难。例如:thảm họa tự nhiên(自然灾害)
    1. thảm họa thiên tai
  • 意思:自然灾害
  • 例句:Nhiều người đã mất mạng trong các thảm họa thiên tai gần đây.(许多人在最近的自然灾害中丧生。)
  • 2. thảm họa nhân tạo
  • 意思:人为灾难
  • 例句:Thảm họa nhân tạo có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.(人为灾难可能造成严重后果。)
  • 3. thảm họa chiến tranh
  • 意思:战争灾难
  • 例句:Thảm họa chiến tranh đã để lại những vết thương sâu sắc trong lòng người.(战争灾难在人们心中留下了深刻的创伤。)
  • 4. thảm họa công nghiệp
  • 意思:工业灾难
  • 例句:Vụ thảm họa công nghiệp đã làm nhiều người mất việc.(工业灾难导致许多人失业。)
  • 5. thảm họa môi trường
  • 意思:环境灾难
  • 例句:Thảm họa môi trường đang trở thành một vấn đề quan trọng.(环境灾难正成为一个重要问题。)
    将“thảm họa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thảm:可以联想到“thảm”(悲惨),灾难往往伴随着悲惨的事件。
  • họa:可以联想到“họa”(画),灾难的场面有时被比作画,用以描述其严重性。
    1. 描述灾难的影响
  • 经济损失:
  • Thảm họa đã gây ra tổn thất kinh tế lớn.(灾难造成了巨大的经济损失。)
  • Thảm họa đã làm mất nhiều sinh mạng và tài sản.(灾难夺去了许多人的生命和财产。)
  • 2. 描述灾难的预防和应对
  • 预防措施:
  • Cần có kế hoạch phòng chống thảm họa để giảm thiểu hậu quả.(需要制定防灾计划以减轻后果。)
  • Phải thực hiện các biện pháp khẩn cấp trong trường hợp xảy ra thảm họa.(在灾难发生时必须采取紧急措施。)
  • 3. 描述灾难的类型
  • 自然灾难:
  • Thảm họa tự nhiên như động đất, bão, lũ lụt thường xảy ra trong mùa mưa.(地震、台风、洪水等自然灾害通常在雨季发生。)
  • Thảm họa nhân tạo có thể là hậu quả của việc khai thác tài nguyên không hợp lý.(人为灾难可能是不合理开发资源的后果。)