• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kết toán(计算)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kết toán(各种计算)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的计算。例如:kết toán chính xác(准确计算)
  • 1. làm kết toán
  • 意思:进行计算
  • 例句:Trước khi mua hàng, chúng ta cần làm kết toán để biết tổng cộng phải trả bao nhiêu.(在购物之前,我们需要进行计算以知道总共需要支付多少。)
  • 2. kết toán tài chính
  • 意思:财务计算
  • 例句:Kết toán tài chính là một phần quan trọng trong quản lý doanh nghiệp.(财务计算是企业管理中的一个重要部分。)
  • 3. kết toán cuối năm
  • 意思:年终计算
  • 例句:Kết toán cuối năm giúp chúng ta đánh giá hiệu quả của công việc trong năm.(年终计算有助于我们评估一年工作的成效。)
  • 将“kết toán”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kết:可以联想到“kết quả”(结果),计算的结果是得出一个明确的结果。
  • toán:可以联想到“toán học”(数学),计算是数学中的一个重要活动。
  • 1. 描述计算的过程
  • 计算过程:
  • Kết toán đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác.(计算需要小心和准确。)
  • 2. 描述计算的重要性
  • 重要性:
  • Kết toán chính xác giúp chúng ta tránh các lỗi trong quá trình làm việc.(准确的计算有助于我们在工作中避免错误。)