• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người Hoa Kỳ(美国人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người Hoa Kỳ(许多美国人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的美国人。例如:người Hoa Kỳ trẻ(年轻的美国人)
    1. người Hoa Kỳ
  • 意思:美国人
  • 例句:Người Hoa Kỳ thường ănamburger và hotdog.(美国人通常吃汉堡和热狗。)
  • 2. người Hoa Kỳ sống tại Việt Nam
  • 意思:居住在越南的美国人
  • 例句:Có nhiều người Hoa Kỳ sống tại Việt Nam để làm việc và học tiếng Việt.(许多美国人居住在越南工作和学习越南语。)
  • 3. người Hoa Kỳ du lịch
  • 意思:美国游客
  • 例句:Những người Hoa Kỳ du lịch thường thích đến Việt Nam để thưởng thức ẩm thực địa phương.(美国游客通常喜欢来越南品尝当地美食。)
    将“người Hoa Kỳ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • người:可以联想到“người”(人),表示这是一个与人相关的词汇。
  • Hoa Kỳ:可以联想到“Hoa Kỳ”(美国),表示这个词汇与美国有关。
    1. 描述美国人的特征
  • 文化特征:
  • Người Hoa Kỳ thường rất yêu nước và tự hào về lịch sử của đất nước mình.(美国人通常非常爱国,对自己的国家历史感到自豪。)
  • Người Hoa Kỳ thường ăn nhiều thực phẩm chứa protein cao.(美国人通常吃很多高蛋白食物。)
  • 2. 描述美国人的生活习惯
  • 工作习惯:
  • Người Hoa Kỳ thường làm việc chăm chỉ và có tinh thần sáng tạo.(美国人通常工作勤奋,具有创新精神。)
  • Người Hoa Kỳ thường thích tập thể thao và giải trí ngoài trời.(美国人通常喜欢户外运动和娱乐。)
  • 3. 描述美国人的社交方式
  • 社交习惯:
  • Người Hoa Kỳ thường rất thân thiện và mở lòng khi giao tiếp.(美国人在交流时通常非常友好和开放。)
  • Người Hoa Kỳ thường quan tâm đến quyền riêng tư và không thích bị can thiệp vào đời tư.(美国人通常关心个人隐私,不喜欢私生活被干涉。)