• 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示时间、地点、程度、方式等。例如:nga(从何处)
  • 位置:通常放在动词或形容词之前,有时也可以放在句首或句末,用来强调。例如:Như vậy, nga?(这样,从何处?)
  • 疑问句:在疑问句中,用来询问动作发生的地点。例如:Em đi nga?(你从哪里来?)
    1. nga đâu
  • 意思:从哪里
  • 例句:Em đi nga đâu?(你从哪里来?)
  • 2. nga xưa
  • 意思:从以前
  • 例句:Những người bạn nga xưa vẫn liên lạc với nhau.(那些老朋友仍然保持联系。)
  • 3. nga nay
  • 意思:从现在
  • 例句:Từ nga nay, chúng ta sẽ phải làm việc chăm chỉ hơn.(从现在起,我们得更加努力工作。)
  • 4. nga đó
  • 意思:从那里
  • 例句:Tôi đã đến nga đó để tìm bạn.(我去了那里找你。)
    将“nga”与其他词汇结合,形成不同的疑问句:
  • nga + đâu:可以联想到“从哪里”,用来询问地点。
  • nga + xưa:可以联想到“从以前”,用来询问时间。
  • nga + nay:可以联想到“从现在”,用来询问时间。
  • nga + đó:可以联想到“从那里”,用来询问地点。
    1. 询问地点
  • 询问某人来自哪里:
  • Em đi nga đâu?(你从哪里来?)
  • Bạn đến nga đâu?(你从哪里来?)
  • 2. 询问时间
  • 询问某事从何时开始:
  • Từ nga nay, chúng ta sẽ phải làm việc chăm chỉ hơn.(从现在起,我们得更加努力工作。)
  • Những người bạn nga xưa vẫn liên lạc với nhau.(那些老朋友仍然保持联系。)
  • 3. 询问原因
  • 询问某事发生的原因:
  • Như vậy, nga?(这样,从何处?)
  • Sai như vậy, nga?(这样错,从何处?)