• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguyên nhân(理由)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguyên nhân(各种理由)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的理由。例如:nguyên nhân chính(主要理由)
    1. nguyên nhân
  • 意思:理由
  • 例句:Có nhiều nguyên nhân khiến anh ấy không đến dự sự kiện.(有很多理由导致他没有参加这个活动。)
  • 2. nguyên nhân chính
  • 意思:主要理由
  • 例句:Những nguyên nhân chính khiến anh ấy không đến là do công việc bận rộn.(他没有来的主要原因是因为工作繁忙。)
  • 3. nguyên nhân phụ
  • 意思:次要理由
  • 例句:Những nguyên nhân phụ có thể là do thời tiết xấu.(次要理由可能是由于天气不好。)
  • 4. nguyên nhân sâu遠
  • 意思:根本原因
  • 例句:Chúng ta cần tìm ra nguyên nhân sâu遠 của vấn đề này.(我们需要找出这个问题的根本原因。)
  • 5. nguyên nhân trực tiếp
  • 意思:直接原因
  • 例句:Nhân viên đã bị sa thải vì nguyên nhân trực tiếp là vi phạm quy định.(员工被解雇的直接原因是违反规定。)
    将“nguyên nhân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nguyên:可以联想到“nguyên tắc”(原则),原则是行为的基础,也是产生理由的基础。
  • nhân:可以联想到“nhân viên”(员工),员工的行为或决策可能是产生理由的原因之一。
    1. 解释原因
  • 解释为什么某事发生:
  • Những nguyên nhân khiến anh ấy không đến dự sự kiện là do có công việc khẩn cấp.(他没有参加活动的原因是因为有紧急工作。)
  • 2. 分析问题
  • 分析问题产生的原因:
  • Chúng ta cần phân tích nguyên nhân để giải quyết vấn đề hiệu quả.(我们需要分析原因以有效解决问题。)
  • 3. 辩解或解释
  • 为自己的行为辩解或解释:
  • Anh ấy giải thích rằng nguyên nhân không đến là vì có một cuộc họp khẩn cấp.(他解释说没有来是因为有一个紧急会议。)