- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hiện tượng học(现象学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hiện tượng học(各种现象学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的现象学。例如:hiện tượng học kinh tế(经济现象学)
- 1. hiện tượng học
- 意思:现象学
- 例句:Hiện tượng học là một lĩnh vực học thuật quan tâm đến việc nghiên cứu những kinh nghiệm trực tiếp của con người.(现象学是一门关注人类直接经验研究的学术领域。)
- 2. hiện tượng học tâm lý
- 意思:心理现象学
- 例句:Hiện tượng học tâm lý là một lĩnh vực nghiên cứu về những kinh nghiệm và cảm nhận của con người.(心理现象学是研究人类经验和感知的领域。)
- 3. hiện tượng học xã hội
- 意思:社会现象学
- 例句:Hiện tượng học xã hội quan tâm đến cách mà con người hiểu và diễn đạt về xã hội.(社会现象学关注人类如何理解和表达社会。)
- 4. hiện tượng học văn hóa
- 意思:文化现象学
- 例句:Hiện tượng học văn hóa là một lĩnh vực nghiên cứu về những hình thức và ý nghĩa văn hóa.(文化现象学是研究文化形式和意义的领域。)
- 5. hiện tượng học khoa học
- 意思:科学现象学
- 例句:Hiện tượng học khoa học tập trung vào việc nghiên cứu những hiện tượng khoa học và cách chúng được hiểu.(科学现象学专注于研究科学现象及其被理解的方式。)
- 将“hiện tượng học”拆分成几个部分,分别记忆:
- hiện tượng:可以联想到“hiện tượng”(现象),现象学研究的是各种现象。
- học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
- 1. 学术讨论
- 在学术讨论中,hiện tượng học(现象学)经常被用来描述对人类经验的深入研究。
- Hiện tượng học cho chúng ta một cách nhìn sâu sắc vào những kinh nghiệm của con người.(现象学为我们提供了深入了解人类经验的方式。)
- 2. 哲学研究
- 在哲学研究中,hiện tượng học(现象学)是理解人类意识和感知的关键。
- Hiện tượng học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà con người nhận thức và cảm nhận thế giới xung quanh.(现象学帮助我们更清楚地理解人类如何认识和感知周围世界。)
- 3. 社会科学
- 在社会科学领域,hiện tượng học(现象学)被用来分析社会现象和人类行为。
- Hiện tượng học có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những quy luật và hình thức của xã hội.(现象学可以帮助我们更清楚地了解社会的规律和形式。)