• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngôn ngữ(语言)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngôn ngữ(各种语言)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的语言。例如:ngôn ngữ tiếng Anh(英语)
    1. ngôn ngữ tự nhiên
  • 意思:自然语言
  • 例句:Ngôn ngữ tự nhiên là ngôn ngữ được sử dụng bởi con người trong giao tiếp hàng ngày.(自然语言是人们日常交流中使用的语言。)
  • 2. ngôn ngữ lập trình
  • 意思:编程语言
  • 例句:Ngôn ngữ lập trình là ngôn ngữ được thiết kế để viết chương trình máy tính.(编程语言是设计用来编写计算机程序的语言。)
  • 3. ngôn ngữ học
  • 意思:语言学
  • 例句:Ngôn ngữ học là khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ và ngôn ngữ sử dụng.(语言学是研究语言及其使用的科学。)
  • 4. ngôn ngữ văn hóa
  • 意思:文化语言
  • 例句:Ngôn ngữ văn hóa bao gồm các từ ngữ, câu nói và câu chuyện truyền thống của một cộng đồng.(文化语言包括一个社区的传统词汇、成语和故事。)
    将“ngôn ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngôn:可以联想到“ngôn”(说),语言是人们用来交流的工具。
  • ngữ:可以联想到“ngữ”(语),指一种特定的语言体系。
    1. 描述语言的功能
  • 交际功能:
  • Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp giữa con người.(语言是人与人之间交流的工具。)
  • Ngôn ngữ giúp người ta truyền đạt ý tưởng, cảm xúc và thông tin.(语言帮助人们传达思想、情感和信息。)
  • 2. 描述语言的多样性
  • 语言多样性:
  • Trên thế giới có hàng trăm ngôn ngữ được sử dụng.(世界上有数百种语言被使用。)
  • Mỗi ngôn ngữ đều có văn hóa và lịch sử riêng biệt.(每种语言都有其独特的文化和历史。)
  • 3. 描述语言学习的重要性
  • 学习语言的重要性:
  • Học một ngôn ngữ mới giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết.(学习一种新语言有助于扩大知识和理解。)
  • Ngôn ngữ là công cụ quan trọng trong việc giao lưu và làm việc trên thế giới.(语言是在全球范围内交流和工作的重要工具。)