• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoại động từ(他动词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoại động từ(各种他动词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的他动词。例如:ngoại động từ phổ biến(常用他动词)
    1. ngoại động từ
  • 意思:他动词
  • 例句:Trong tiếng Việt, ngoại động từ là loại động từ chỉ ra hành động tác động đến đối tượng bên ngoài.(在越南语中,他动词是指指向外部对象的行动的动词。)
  • 2. ngoại động từ phổ biến
  • 意思:常用他动词
  • 例句:Những ngoại động từ phổ biến như "ăn", "uống", "đi" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.(像“吃”、“喝”、“走”这样的常用他动词通常在日常生活中使用。)
  • 3. ngoại động từ复合
  • 意思:复合他动词
  • 例句:Ngoại động từ复合 bao gồm hai hoặc nhiều động từ, ví dụ như "ăn sáng", "đi bộ".(复合他动词包括两个或多个动词,例如“吃早餐”、“步行”。)
    将“ngoại động từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngoại:可以联想到“ngoại”(外),表示动作是对外的。
  • động từ:可以联想到“động từ”(动词),表示这是一个动词类别。
    1. 描述他动词的特点
  • 语法功能:
  • Ngoại động từ thường đứng sau danh từ để chỉ ra hành động tác động đến đối tượng.(他动词通常放在名词后面,以指示对对象的行动。)
  • 2. 描述他动词的使用
  • 日常交流:
  • Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng ngoại động từ để mô tả hành động của người hoặc vật.(在日常生活中,我们经常使用他动词来描述人或物的行为。)
  • 3. 描述他动词的教学
  • 语言教学:
  • Giáo viên thường dạy học sinh về ngoại động từ để giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc câu tiếng Việt.(教师通常教授学生他动词,以帮助他们更好地理解越南语句子的结构。)