• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:europi(铕)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các europi(各种铕)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铕。例如:europi tự nhiên(天然铕)
  • 1. europi tự nhiên
  • 意思:天然铕
  • 例句:Europi tự nhiên có thể tìm thấy trong các khoáng sản như thạch anh và feldspar.(天然铕可以在石英和长石等矿物中找到。)
  • 2. europi nhân tạo
  • 意思:人造铕
  • 例句:Europi nhân tạo được sản xuất thông qua quá trình phân tích hạt nhân.(人造铕是通过核裂变过程生产的。)
  • 3. europi trong hóa học
  • 意思:化学中的铕
  • 例句:Europi là một nguyên tố hữu cơ có số nguyên tử 63.(铕是一种原子序数为63的稀土元素。)
  • 将“europi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • eur:可以联想到“Europe”(欧洲),因为铕是稀土元素,而欧洲是稀土元素的产地之一。
  • opi:可以联想到“opium”(鸦片),因为铕是一种稀有元素,就像鸦片一样珍贵。
  • 1. 描述铕的物理特性
  • 物理特性:
  • Europi có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.(铕具有良好的导电性和导热性。)
  • Europi có thể phát sáng dưới ánh sáng ngoại vi.(铕在紫外线下可以发光。)
  • 2. 描述铕的应用
  • 应用领域:
  • Europi được sử dụng trong sản xuất đèn néon và đèn LED.(铕被用于生产氖灯和LED灯。)
  • Europi cũng được sử dụng trong các领域的 y học và kỹ thuật hạt nhân.(铕也用于医学和核技术领域。)
  • 3. 描述铕的开采和提炼
  • 开采提炼:
  • Europi được khai thác từ các khoáng sản như thạch anh và feldspar.(铕从石英和长石等矿物中开采。)
  • Europi cần qua quá trình phân tích phức tạp để được tinh khiết.(铕需要经过复杂的提炼过程才能被提纯。)