• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:lộthiên(露天的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:sân lộthiên(露天场地)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:lộthiên hơn(更露天的)
    1. sân lộthiên
  • 意思:露天场地
  • 例句:Sân lottedhiên này rộng lớn và có thể chứa được nhiều người cùng xem phim.(这个露天场地很大,可以容纳很多人一起看电影。)
  • 2. khu vui chơi lottedhiên
  • 意思:露天游乐场
  • 例句:Khu vui chơi lottedhiên này có nhiều trò chơi thú vị.(这个露天游乐场有很多有趣的游戏。)
  • 3. quán ăn lottedhiên
  • 意思:露天餐厅
  • 例句:Quán ăn lottedhiên này nổi tiếng với món hủ tiếu nướng.(这家露天餐厅以烤河粉闻名。)
    将“lottedhiên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lột:可以联想到“lột”(脱去),露天意味着没有屋顶覆盖。
  • thiên:可以联想到“thiên nhiên”(自然),露天通常与自然环境相关联。
  • 通过联想“露天”与“自然”和“开放空间”的概念来记忆:
  • Lộthiên常常与户外活动、自然风光和开放空间联系在一起,可以想象一个没有屋顶的开阔场所,如公园、广场或海滩。
    1. 描述建筑或场地的特征
  • 建筑特征:
  • Công viên có một khu vực lottedhiên để người dân nghỉ ngơi.(公园有一个露天区域供市民休息。)
  • Khu lottedhiên này thường được sử dụng cho các sự kiện văn hóa.(这个露天区域通常用于文化活动。)
  • 2. 描述天气对活动的影响
  • 天气影响:
  • Bởi vì trời mưa, sự kiện lottedhiên đã bị hoãn.(因为下雨,露天活动被推迟了。)
  • Ngày nắng đẹp, chúng ta có thể tổ chức tiệc ngoài trời.(天气好的时候,我们可以举办露天派对。)