- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ĐinhMùi(丁未)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Đình Mùi(各种丁未)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的丁未。例如:ĐinhMùi cổ(古老的丁未)
- 1. Đình Mùi
- 意思:丁未,中国农历干支纪年中的一个年份。
- 例句:Năm 1967 là năm Đình Mùi trong lịch âm lịch.(1967年是中国农历的丁未年。)
- 2. Lịch Đình Mùi
- 意思:丁未年历。
- 例句:Lịch Đình Mùi thường được sử dụng để dự đoán thời tiết và vận may trong một năm.(丁未年历通常被用来预测一年的天气和运势。)
- 3. Đình Mùi âm lịch
- 意思:农历丁未年。
- 例句:Năm 2027 sẽ là năm Đình Mùi âm lịch.(2027年将是农历的丁未年。)
- 将“ĐinhMùi”拆分成几个部分,分别记忆:
- Đinh:可以联想到“đinh”(钉),丁未年的“丁”字与钉子的形状相似。
- Mùi:可以联想到“mùi”(味),丁未年的“未”字与味道有关,因为未时是一天中味道最丰富的时刻。
- 1. 描述年份
- 历史年份:
- Năm 1907 là một năm Đình Mùi quan trọng trong lịch sử Việt Nam.(1907年是越南历史上一个重要的丁未年。)
- 2. 描述干支纪年
- 干支周期:
- Mỗi 60 năm, lịch âm lịch sẽ quay trở lại đến một năm Đình Mùi.(每60年,农历会再次回到一个丁未年。)
- 3. 描述传统习俗
- 新年习俗:
- Người dân Việt Nam thường tổ chức các lễ hội và tế đàng trong năm Đình Mùi để cầu phúc và thịnh vượng.(越南人民通常在丁未年举行各种节日和祭祀活动,以求福和繁荣。)